Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
301 | Nguyễn Thị Dung | 06-06-1998 | Triết học | ||
302 | Nguyễn Thị Dung | 17-12-2000 | Việt Nam học | ||
303 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 29-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
304 | Nguyễn Thị Thu Dung | 22-11-1999 | Việt Nam học | ||
305 | Nguyễn Thuỳ Dung | 27-11-2000 | Quản trị khách sạn | ||
306 | Nguyễn Việt Dũng | 26-12-1998 | Việt Nam học | ||
307 | Phạm Thị Kim Dung | 30-09-2000 | Xã hội học | ||
308 | Phạm Thị Thùy Dung | 26-03-2000 | Văn học | ||
309 | Trần Phương Dung | 08-06-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
310 | Trịnh Trung Dũng | 08-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
311 | Vũ Thị Dung | 13-04-1997 | Triết học | ||
312 | Đỗ Thị Thùy Dương | 28-10-2000 | Việt Nam học | ||
313 | Hoàng Thị Thùy Dương | 20-11-2000 | Quan hệ công chúng | ||
314 | Hoàng Thị Thùy Dương | 10-06-2000 | Xã hội học | ||
315 | Khuất Thị Thuỳ Dương | 22-02-2000 | Ngôn ngữ học | ||
316 | Lâm Thị Thùy Dương | 11-02-2000 | Lưu trữ học | ||
317 | Ngô Thuỳ Dương | 22-07-2000 | Quốc tế học | ||
318 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 09-12-2000 | Tâm lý học | ||
319 | Nguyễn Thị Ánh Dương | 13-04-1997 | Thông tin học | ||
320 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 12-02-1999 | Thông tin học | ||
321 | Nguyễn Thùy Dương | 20-12-2000 | Việt Nam học | ||
322 | Nguyễn Thùy Dương | 29-05-2000 | Đông phương học | ||
323 | Nguyễn Văn Dương | 12-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
324 | Ninh Thị Thùy Dương | 24-05-2000 | Xã hội học | ||
325 | Phạm Lưu Thùy Dương | 18-09-2000 | Đông phương học | ||
326 | Phạm Thùy Dương | 18-12-2000 | Chính trị học | ||
327 | Trịnh Hoàng Mỹ Dương | 13-11-2000 | Lịch sử | ||
328 | Văn Thị Thùy Dương | 23-07-2000 | Quản trị khách sạn | ||
329 | Vũ Thị Thuỳ Dương | 29-07-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
330 | Cao Quang Duy | 26-06-2000 | Quốc tế học |