Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Đỗ Hồng Dịu | 30-04-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
272 | Nguyễn Thị Dịu | 26-09-1999 | Lịch sử | ||
273 | Lò Thị Hồng Đóa | 19-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
274 | Đặng Xuân Đợi | 21-07-2000 | Báo chí | ||
275 | Hoàng Văn Đồng | 04-10-2000 | Lịch sử | ||
276 | Lương Văn Đông | 27-05-2000 | Quản lý thông tin | ||
277 | Nguyễn Văn Đông | 22-03-2000 | Việt Nam học | ||
278 | Vũ Đức Du | 07-11-1996 | Nhân học | ||
279 | Cao Việt Đức | 24-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
280 | Đàm Minh Đức | 09-08-2000 | Nhân học | ||
281 | Hồ Minh Đức | 08-01-2000 | Ngôn ngữ học | ||
282 | Lê Quang Đức | 02-09-1997 | Đông Nam Á học | ||
283 | Nguyễn Văn Đức | 04-03-1996 | Lịch sử | ||
284 | Nguyễn Xuân Đức | 05-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
285 | Phạm Minh Đức | 14-04-2000 | Triết học | ||
286 | Phan Anh Đức | 22-09-2000 | Tâm lý học | ||
287 | Tạ Minh Đức | 12-04-2000 | Lịch sử | ||
288 | Thái Hồng Đức | 21-12-1998 | Lưu trữ học | ||
289 | Trần Trung Đức | 10-08-2000 | Báo chí | ||
290 | Bùi Thị Thùy Dung | 14-08-2000 | Đông phương học | ||
291 | Đinh Thùy Dung | 01-09-2000 | Lưu trữ học | ||
292 | Đỗ Anh Dũng | 29-06-2000 | Văn học | ||
293 | Dương Thị Dung | 01-05-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
294 | Hà Thị Dung | 06-12-1999 | Quản trị khách sạn | ||
295 | Hà Thu Dung | 23-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
296 | Lê Thùy Dung | 17-07-2000 | Hán Nôm | ||
297 | Lò Thị Dung | 18-05-2000 | Chính trị học | ||
298 | Nguyễn Quang Dũng | 02-08-2000 | Báo chí | ||
299 | Nguyễn Thị Dung | 15-08-2000 | Quản trị văn phòng | ||
300 | Nguyễn Thị Dung | 28-06-2000 | Quản trị văn phòng |