Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
241 | Bùi Thị Thu Giang | 01-03-1999 | Quốc tế học | ||
242 | Đào Hương Giang | 07-04-1997 | Lưu trữ học | ||
243 | Lò Thị Giang | 01-03-1999 | Đông phương học | ||
244 | Lương Thị Thu Giang | 22-10-1999 | Quốc tế học | ||
245 | Lưu Thị Giang | 10-06-1999 | Triết học | ||
246 | Nguyễn Đăng Giang | 02-10-1998 | Quản trị khách sạn | ||
247 | Nguyễn Hương Giang | 24-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
248 | Nguyễn Thị Giang | 28-03-1999 | Khoa học thư viện | ||
249 | Nguyễn Thị Hà Giang | 31-01-1999 | Việt Nam học | ||
250 | Nguyễn Thị Hương Giang | 26-08-1999 | Quản trị văn phòng | ||
251 | Nguyễn Thị Hương Giang | 09-08-1997 | Công tác xã hội | ||
252 | Nguyễn Thị Hương Giang | 07-05-1998 | Khoa học quản lý | ||
253 | Nguyễn Thị Hương Giang | 02-02-1998 | Quan hệ công chúng | ||
254 | Nguyễn Thùy Giang | 12-04-1999 | Văn học | ||
255 | Phạm Thị Giang | 26-10-1997 | Báo chí | ||
256 | Phùng Thị Giang | 07-10-1999 | Đông phương học | ||
257 | Trần Thị Linh Giang | 13-09-1999 | Việt Nam học | ||
258 | Trương Thị Quỳnh Giang | 30-12-1999 | Xã hội học | ||
259 | Vũ Lan Giang | 29-10-1999 | Quản trị khách sạn | ||
260 | Vũ Thị Giang | 14-12-1998 | Lịch sử | ||
261 | Vũ Thị Trà Giang | 21-05-1999 | Lưu trữ học | ||
262 | An Thị Nguyệt Hà | 20-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
263 | Đặng Thị Ngọc Hà | 14-11-1999 | Đông phương học | ||
264 | Đỗ Phương Hà | 03-02-1999 | Nhân học | ||
265 | Hoàng Thị Hạ | 12-08-1999 | Đông phương học | ||
266 | Lã Thu Hà | 31-08-1998 | Báo chí | ||
267 | Lục Thị Thanh Hà | 20-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
268 | Nguyễn Thị Hà | 21-08-1999 | Tâm lý học | ||
269 | Nguyễn Thị Hà | 26-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
270 | Nguyễn Thị Khánh Hà | 19-08-1998 | Chính trị học |