Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Nguyễn Thị Dự | 14-09-1999 | Văn học | ||
152 | Đào Minh Đức | 14-12-1998 | Báo chí | ||
153 | Đậu Trung Đức | 10-11-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
154 | Nguyễn Đường Đức | 05-03-1998 | Quốc tế học | ||
155 | Tống Xuân Đức | 21-06-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
156 | Bùi Phương Dung | 02-02-1998 | Đông phương học | ||
157 | Bùi Thị Thùy Dung | 06-06-1997 | Đông phương học | ||
158 | Cao Thị Dung | 16-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
159 | Đỗ Thị Kim Dung | 10-03-1998 | Đông phương học | ||
160 | Đỗ Thị Thùy Dung | 19-07-1998 | Lưu trữ học | ||
161 | Lê Thị Hồng Dung | 01-10-1997 | Lịch sử | ||
162 | Ngô Thị Dung | 10-11-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
163 | Nguyễn Hữu Dũng | 11-02-1998 | Lịch sử | ||
164 | Nguyễn Thị Dung | 27-02-1998 | Xã hội học | ||
165 | Nguyễn Thị Dung | 06-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
166 | Nguyễn Thị Dung | 15-05-1998 | Quản trị khách sạn | ||
167 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 26-11-1997 | Quốc tế học | ||
168 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 21-04-1998 | Tôn giáo học | ||
169 | Nông Thị Dung | 03-10-1995 | Công tác xã hội | ||
170 | Phạm Hạnh Dung | 28-11-1998 | Tâm lý học | ||
171 | Phương Thảo Dung | 16-06-1997 | Khoa học quản lý | ||
172 | Sùng Thị Dũng | 02-08-1997 | Chính trị học | ||
173 | Trần Thị Dung | 08-04-1998 | Ngôn ngữ học | ||
174 | Vũ Thuỳ Dung | 19-04-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
175 | Nguyễn Thị Dương | 28-12-1998 | Đông phương học | ||
176 | Tô Thùy Dương | 16-03-1998 | Công tác xã hội | ||
177 | Trần Hải Dương | 26-05-1996 | Khoa học quản lý | ||
178 | Vũ Thị Thùy Dương | 25-01-1998 | Quốc tế học | ||
179 | Đào Quang Duy | 01-01-1997 | Báo chí | ||
180 | Hoàng Đức Duy | 05-08-1998 | Quản trị khách sạn |