Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
121 | Nguyễn Phương Chi | 03-03-1998 | Tôn giáo học | ||
122 | Nguyễn Thảo Chi | 01-12-1998 | Xã hội học | ||
123 | Nguyễn Vân Chi | 24-04-1998 | Tâm lý học | ||
124 | Phạm Linh Chi | 23-08-1998 | Nhân học | ||
125 | Trần Khánh Chi | 19-06-1997 | Việt Nam học | ||
126 | Trần Kim Chi | 23-06-1998 | Chính trị học | ||
127 | Vũ Thị Chi | 10-07-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
128 | Nguyễn Thị Ngọc Chinh | 02-10-1998 | Đông phương học | ||
129 | Nguyễn Thị Phương Chinh | 21-01-1998 | Đông phương học | ||
130 | Trần Vũ Kiều Chinh | 28-06-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
131 | Hảng Thị Chù | 19-03-1998 | Chính trị học | ||
132 | Thái Thị Chúc | 23-04-1997 | Triết học | ||
133 | Đỗ Kim Chung | 21-10-1998 | Văn học | ||
134 | Trần Bá Chung | 27-10-1998 | Triết học | ||
135 | Trịnh Thị Chuyền | 04-11-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
136 | Đỗ Hữu Công | 07-04-1998 | Quốc tế học | ||
137 | Phạm Thị Thu Cúc | 21-05-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
138 | Doãn Viết Cường | 28-08-1998 | Quản trị khách sạn | ||
139 | Hà Thị Đầm | 13-04-1997 | Công tác xã hội | ||
140 | Nguyễn Ngọc Tâm Đan | 25-01-1998 | Hán Nôm | ||
141 | Trần Hải Đăng | 20-02-1997 | Lịch sử | ||
142 | Cao Minh Đạt | 15-03-1998 | Tôn giáo học | ||
143 | Đinh Quang Đạt | 16-02-1997 | Chính trị học | ||
144 | Nguyễn Văn Đạt | 03-12-1997 | Lịch sử | ||
145 | Thiều Lại Tuấn Đạt | 17-11-1998 | Lưu trữ học | ||
146 | Ngô Thị Diệp | 22-05-1997 | Lịch sử | ||
147 | Nguyễn Minh Diệp | 25-03-1998 | Tôn giáo học | ||
148 | Trần Ánh Diệp | 12-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
149 | Trần Ngọc Diệp | 27-09-1997 | Xã hội học | ||
150 | Tạ Đình Đoàn | 06-07-1998 | Văn học |