Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
721 | Bùi Văn Phúc | 06-12-1998 | Việt Nam học | ||
722 | Bùi Lan Phương | 24-05-1998 | Quốc tế học | ||
723 | Cấn Thị Lan Phương | 15-12-1998 | Văn học | ||
724 | Đặng Lan Phương | 13-11-1997 | Nhân học | ||
725 | Đặng Nguyên Phương | 03-01-1998 | Chính trị học | ||
726 | Đặng Thị Thu Phương | 23-09-1998 | Đông phương học | ||
727 | Đặng Thu Phương | 21-05-1998 | Quốc tế học | ||
728 | Đỗ Thị Phượng | 21-08-1998 | Việt Nam học | ||
729 | Đỗ Thị Hồng Phương | 27-09-1997 | Công tác xã hội | ||
730 | Đoàn Thị Minh Phượng | 21-01-1997 | Lưu trữ học | ||
731 | Đồng Minh Phương | 20-07-1998 | Quản trị khách sạn | ||
732 | Hoàng Thị Hồng Phương | 20-03-1998 | Khoa học thư viện | ||
733 | Lê Minh Phượng | 21-12-1998 | Quản trị khách sạn | ||
734 | Lê Thảo Phương | 30-12-1998 | Triết học | ||
735 | Lê Thị Mai Phương | 01-07-1998 | Chính trị học | ||
736 | Lê Thu Phương | 15-08-1998 | Công tác xã hội | ||
737 | Mẫn Thị Phượng | 12-12-1998 | Quản trị văn phòng | ||
738 | Ngô Thị Phượng | 04-07-1997 | Tâm lý học | ||
739 | Nguyễn Mai Phương | 26-01-1998 | Lịch sử | ||
740 | Nguyễn Thị Phương | 08-09-1998 | Báo chí | ||
741 | Nguyễn Thị Phương | 04-09-1998 | Báo chí | ||
742 | Nguyễn Thị Phượng | 22-12-1998 | Đông phương học | ||
743 | Nguyễn Thị Phượng | 21-11-1998 | Khoa học quản lý | ||
744 | Nguyễn Thị Phượng | 07-12-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
745 | Nguyễn Thị Phương | 05-10-1998 | Quốc tế học | ||
746 | Nguyễn Thị Phương | 22-07-1998 | Văn học | ||
747 | Nguyễn Thị Phương | 27-03-1995 | Văn học | ||
748 | Nguyễn Thị Nhật Phương | 15-11-1997 | Tâm lý học | ||
749 | Nguyễn Thị Thúy Phượng | 29-07-1998 | Khoa học quản lý | ||
750 | Nguyễn Thu Phương | 02-12-1998 | Quan hệ công chúng |