Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
541 | Vũ Thị Lụa | 02-08-1998 | Báo chí | ||
542 | Hoàng Vũ Lực | 13-02-1998 | Đông phương học | ||
543 | Hoàng Thị Hiền Lương | 03-06-1998 | Xã hội học | ||
544 | Nguyễn Quốc Lương | 30-03-1998 | Lịch sử | ||
545 | Nguyễn Thị Lương | 02-05-1998 | Việt Nam học | ||
546 | Nguyễn Thị Lưu | 03-02-1997 | Lưu trữ học | ||
547 | Nguyễn Thị Lưu | 05-07-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
548 | Nông Thị Lưu | 15-06-1996 | Quan hệ công chúng | ||
549 | Đặng Thị Khánh Ly | 29-10-1998 | Quốc tế học | ||
550 | Đinh Y Ly | 06-12-1991 | Tâm lý học | ||
551 | Đoàn Thị Hồng Ly | 24-02-1997 | Đông phương học | ||
552 | Đồng Hương Ly | 24-07-1998 | Tâm lý học | ||
553 | Hoàng Thị Ly | 22-11-1998 | Đông phương học | ||
554 | Hoàng Thị Diệu Ly | 25-06-1998 | Đông phương học | ||
555 | Kiều Thị Hương Ly | 30-08-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
556 | Nguyễn Hương Ly | 16-08-1998 | Quốc tế học | ||
557 | Nguyễn Hương Ly | 13-03-1998 | Quốc tế học | ||
558 | Nguyễn Thị Lý | 15-06-1998 | Đông phương học | ||
559 | Nguyễn Thị Lý | 16-10-1998 | Đông phương học | ||
560 | Nguyễn Thị Hương Ly | 09-01-1998 | Đông phương học | ||
561 | Trần Hương Ly | 10-01-1998 | Quan hệ công chúng | ||
562 | Trần Thị Kam Ly | 21-04-1997 | Tâm lý học | ||
563 | Vũ Hương Ly | 24-09-1998 | Lưu trữ học | ||
564 | Bùi Thị Ngọc Mai | 23-11-1998 | Đông phương học | ||
565 | Lê Thị Mai | 28-11-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
566 | Lê Thị Ngọc Mai | 04-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
567 | Ngô Thị Thanh Mai | 23-05-1997 | Tâm lý học | ||
568 | Nguyễn Ngọc Mai | 14-09-1998 | Tâm lý học | ||
569 | Nguyễn Phương Mai | 14-01-1997 | Thông tin học | ||
570 | Nguyễn Thanh Mai | 09-10-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |