Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
481 | Nghiêm Thị Khánh Linh | 28-01-1998 | Quản trị văn phòng | ||
482 | Nguyễn Bá Linh | 06-01-1998 | Quản trị khách sạn | ||
483 | Nguyễn Hải Linh | 05-02-1998 | Văn học | ||
484 | Nguyễn Khánh Linh | 23-06-1998 | Quốc tế học | ||
485 | Nguyễn Lê Khánh Linh | 09-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
486 | Nguyễn Ngọc Linh | 26-02-1997 | Quan hệ công chúng | ||
487 | Nguyễn Phương Linh | 17-09-1998 | Công tác xã hội | ||
488 | Nguyễn Thảo Linh | 15-04-1997 | Nhân học | ||
489 | Nguyễn Thế Ngọc Linh | 11-08-1998 | Khoa học quản lý | ||
490 | Nguyễn Thị Linh | 13-08-1998 | Xã hội học | ||
491 | Nguyễn Thị Linh | 04-02-1998 | Đông phương học | ||
492 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 10-11-1998 | Báo chí | ||
493 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 09-10-1998 | Lịch sử | ||
494 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 11-03-1998 | Lưu trữ học | ||
495 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 15-04-1998 | Hán Nôm | ||
496 | Nguyễn Thuỳ Linh | 21-09-1998 | Việt Nam học | ||
497 | Nguyễn Thùy Linh | 06-05-1998 | Xã hội học | ||
498 | Nguyễn Trang Linh | 22-10-1998 | Quốc tế học | ||
499 | Phạm Khánh Linh | 05-06-1997 | Đông phương học | ||
500 | Phạm Mỹ Linh | 20-05-1997 | Quốc tế học | ||
501 | Phạm Thị Diệu Linh | 20-10-1998 | Lịch sử | ||
502 | Phạm Thị Duy Linh | 27-04-1998 | Ngôn ngữ học | ||
503 | Phạm Thùy Linh | 04-07-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
504 | Phạm Thùy Linh | 17-09-1998 | Thông tin học | ||
505 | Phạm Tri Linh | 04-08-1997 | Nhân học | ||
506 | Phạm Tú Linh | 19-02-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
507 | Phạm Tuấn Linh | 01-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
508 | Thạch Trang Linh | 28-10-1998 | Công tác xã hội | ||
509 | Thân Thùy Linh | 06-06-1996 | Ngôn ngữ học | ||
510 | Trần Anh Diệp Linh | 21-09-1998 | Quản trị khách sạn |