Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 24-02-1997 | Công tác xã hội | ||
212 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 14-06-1997 | Văn học | ||
213 | Trần Thị Hạnh | 09-09-1994 | Tâm lý học | ||
214 | Vi Thị Hạnh | 27-05-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
215 | Vũ Thị Hạnh | 22-08-1997 | Quốc tế học | ||
216 | Đào Anh Hào | 15-12-1996 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
217 | Nguyễn Văn Hảo | 20-06-1997 | Chính trị học | ||
218 | Bùi Thị Hậu | 30-01-1997 | Việt Nam học | ||
219 | Nguyễn Thị Hậu | 11-02-1997 | Quản trị khách sạn | ||
220 | Nguyễn Văn Hậu | 01-04-1997 | Chính trị học | ||
221 | Dương Thị Hè | 20-02-1997 | Văn học | ||
222 | Đinh Phương Hiền | 08-09-1997 | Báo chí | ||
223 | Đỗ Thu Hiền | 16-09-1997 | Lịch sử | ||
224 | Lâm Thị Minh Hiền | 20-06-1997 | Báo chí | ||
225 | Lê Minh Hiền | 25-10-1997 | Quản trị văn phòng | ||
226 | Lê Thị Hiền | 03-02-1996 | Triết học | ||
227 | Nguyễn Thị Hiền | 12-06-1997 | Văn học | ||
228 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04-02-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
229 | Nguyễn Thu Hiền | 05-05-1997 | Đông phương học | ||
230 | Nguyễn Thu Hiền | 17-06-1997 | Quốc tế học | ||
231 | Phạm Thanh Hiển | 21-06-1997 | Chính trị học | ||
232 | Trương Thị Thu Hiền | 17-12-1998 | Quốc tế học | ||
233 | Vũ Thị Hiền | 21-12-1997 | Quản trị khách sạn | ||
234 | Vũ Thị Hiền | 22-03-1997 | Việt Nam học | ||
235 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 04-06-1997 | Chính trị học | ||
236 | Cao Thị Phương Hoa | 12-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
237 | Đặng Phương Hoa | 29-01-1997 | Quốc tế học | ||
238 | Đinh Thị Hòa | 16-06-1997 | Báo chí | ||
239 | Dương Thị Hoa | 30-05-1996 | Công tác xã hội | ||
240 | Hoàng Thị Hoa | 21-01-1997 | Đông phương học |