Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Phạm Thị Hải | 07-10-1997 | Quản trị khách sạn | ||
182 | Trần Thị Hải | 06-02-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
183 | Trần Trọng Hải | 06-08-1997 | Chính trị học | ||
184 | Nguyễn Ngọc Hân | 07-09-1997 | Lịch sử | ||
185 | Bùi Thị Hằng | 27-06-1997 | Việt Nam học | ||
186 | Bùi Thị Hằng | 11-08-1997 | Công tác xã hội | ||
187 | Bùi Thu Hằng | 07-01-1997 | Xã hội học | ||
188 | Bùi Thúy Hằng | 20-05-1997 | Quản trị khách sạn | ||
189 | Cao Thị Thu Hằng | 26-09-1997 | Đông phương học | ||
190 | Doãn Thúy Hằng | 03-04-1997 | Lưu trữ học | ||
191 | Hà Diệu Hằng | 16-04-1997 | Lịch sử | ||
192 | Lê Thị Thu Hằng | 11-11-1997 | Chính trị học | ||
193 | Lê Thị Thu Hằng | 26-11-1997 | Quốc tế học | ||
194 | Nguyễn Thị Hằng | 13-11-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
195 | Nguyễn Thị Hằng | 11-03-1997 | Quốc tế học | ||
196 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 12-08-1997 | Triết học | ||
197 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 18-12-1997 | Việt Nam học | ||
198 | Nguyễn Thu Hằng | 06-03-1997 | Quan hệ công chúng | ||
199 | Tạ Thị Thu Hằng | 02-11-1997 | Quốc tế học | ||
200 | Trần Thanh Hằng | 06-01-1997 | Quốc tế học | ||
201 | Trần Thị Thu Hằng | 06-09-1997 | Quan hệ công chúng | ||
202 | Trương Thị Mỹ Hằng | 16-03-1997 | Tâm lý học | ||
203 | Bùi Thị Hồng Hạnh | 20-07-1997 | Xã hội học | ||
204 | Đinh Mỹ Hạnh | 27-07-1997 | Quản trị khách sạn | ||
205 | Đỗ Hồng Hạnh | 09-11-1997 | Việt Nam học | ||
206 | Dương Thị Hạnh | 22-12-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
207 | Hoàng Mỹ Hạnh | 06-07-1996 | Đông phương học | ||
208 | Lê Hồng Hạnh | 15-12-1997 | Quan hệ công chúng | ||
209 | Lê Thị Hạnh | 27-10-1997 | Hán Nôm | ||
210 | Nguyễn Thị Hạnh | 24-10-1997 | Quản trị khách sạn |