Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1591 | Trần Thu Trang | 08-03-2001 | Văn học | ||
1592 | Trần Thụy Ngọc Trang | 20-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
1593 | Trịnh Nguyễn Linh Trang | 09-01-2001 | Đông Nam Á học | ||
1594 | Võ Thị Huyền Trang | 08-06-2001 | Báo chí | ||
1595 | Vũ Huyền Trang | 29-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1596 | Vũ Huyền Trang | 02-10-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1597 | Vũ Ninh Trang | 30-01-1998 | Việt Nam học | ||
1598 | Vũ Thị Trang | 02-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1599 | Vũ Thị Huyền Trang | 29-09-2001 | Tâm lý học | ||
1600 | Vũ Thị Thu Trang | 11-01-2001 | Đông phương học | ||
1601 | Hoàng Mạnh Trí | 21-07-2001 | Tâm lý học | ||
1602 | Nguyễn Hữu Trí | 03-02-2000 | Báo chí | ||
1603 | Phạm Thế Triển | 03-12-1999 | Lịch sử | ||
1604 | Trần Mai Đức Triều | 03-10-2001 | Lịch sử | ||
1605 | Bùi Huyền Trinh | 14-02-1999 | Khoa học quản lý | ||
1606 | Đinh Thị Tuyết Trinh | 02-02-1999 | Báo chí | ||
1607 | Lâm Thị Tuyết Trinh | 24-11-1999 | Báo chí | ||
1608 | Lê Thị Kiều Trinh | 27-10-2001 | Đông phương học | ||
1609 | Lương Thị Kiều Trinh | 29-03-2000 | Ngôn ngữ học | ||
1610 | Mai Thị Tuyết Trinh | 26-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
1611 | Nguyễn Thị Trinh | 08-08-2001 | Việt Nam học | ||
1612 | Nguyễn Thị Kiều Trinh | 20-05-2001 | Nhật Bản học | ||
1613 | Vũ Thị Kiều Trinh | 07-02-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1614 | Nguyễn Công Trữ | 20-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
1615 | Bùi Thị Bạch Trúc | 28-04-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
1616 | Trần Thị Thanh Trúc | 25-03-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1617 | Đỗ Công Trung | 06-12-2000 | Công tác xã hội | ||
1618 | Đặng Quang Trường | 30-11-2001 | Việt Nam học | ||
1619 | Hoàng Ngọc Trường | 16-04-1999 | Khoa học quản lý | ||
1620 | Hoàng Văn Xuân Trường | 25-10-2001 | Việt Nam học |