Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Nam An | 30-11-1999 | Văn học | ||
2 | Lê Thị Minh An | 29-07-2001 | Công tác xã hội | ||
3 | Nguyễn Kiến An | 29-04-2001 | Báo chí | ||
4 | Nguyễn Văn An | 17-08-2000 | Chính trị học | ||
5 | Nông Thị Thu An | 12-02-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
6 | Phạm Thị Huyền An | 29-09-2001 | Báo chí | ||
7 | Phan Thị Hoài An | 22-04-2001 | Báo chí | ||
8 | Phan Trường An | 17-05-2000 | Triết học | ||
9 | Trần Tô An | 19-02-2000 | Báo chí | ||
10 | Triệu Tuệ An | 28-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
11 | Vũ Nguyễn Phương An | 18-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
12 | Bùi Kim Anh | 16-06-2001 | Quan hệ công chúng | ||
13 | Bùi Ngọc Anh | 11-11-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
14 | Bùi Ngọc Ánh | 07-10-1999 | Triết học | ||
15 | Bùi Phương Anh | 28-02-2001 | Quản trị văn phòng | ||
16 | Bùi Trần Thế Anh | 09-06-2001 | Quốc tế học | ||
17 | Cao Thị Phương Anh | 09-07-2001 | Triết học | ||
18 | Chử Thị Phương Anh | 09-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
19 | Cù Phương Anh | 27-08-1999 | Đông phương học | ||
20 | Đàm Vân Anh | 19-01-2001 | Quản lý thông tin | ||
21 | Đặng Lan Anh | 01-12-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
22 | Đặng Nguyễn Vân Anh | 08-12-2001 | Quan hệ công chúng | ||
23 | Đặng Phương Anh | 27-09-2001 | Ngôn ngữ học | ||
24 | Đặng Thị Ngọc Ánh | 04-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
25 | Đào Thị Ngọc Ánh | 09-08-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
26 | Di Thị Vân Anh | 16-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
27 | Đinh Thị Đào Anh | 01-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
28 | Đinh Thị Ngọc Anh | 29-07-1999 | Chính trị học | ||
29 | Đinh Thị Ngọc Ánh | 16-04-2001 | Quản lý thông tin | ||
30 | Đinh Thị Tường Anh | 02-04-2001 | Báo chí |