Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Vũ Thị Lan Anh | 10-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
152 | Vũ Thị Ngọc Anh | 29-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
153 | Vũ Thị Phương Anh | 14-09-2000 | Quản trị khách sạn | ||
154 | Hồ Xuân Bách | 04-04-1998 | Lịch sử | ||
155 | Lương Xuân Bách | 22-10-2000 | Văn học | ||
156 | Nguyễn Xuân Bách | 27-02-1998 | Triết học | ||
157 | Phùng Xuân Bách | 03-07-1999 | Tôn giáo học | ||
158 | Lê Tiểu Băng | 03-11-2000 | Đông phương học | ||
159 | Ngô Duy Bằng | 12-03-1999 | Thông tin học | ||
160 | Nguyễn Thị Tiểu Băng | 23-10-2000 | Xã hội học | ||
161 | Hoàng Thị Thái Bảo | 09-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
162 | Trần Hoàng Bảo | 29-01-2000 | Văn học | ||
163 | Trần Thị Bảo | 08-03-1999 | Lưu trữ học | ||
164 | Done BAODOUANG | 07-12-1999 | Lưu trữ học | ||
165 | Hoàng Thị Bích | 10-08-1998 | Quốc tế học | ||
166 | Hoàng Văn Bích | 18-10-1998 | Triết học | ||
167 | Ngô Thị Bích | 14-02-2000 | Quản lý thông tin | ||
168 | Nguyễn Thị Bích | 12-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
169 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 09-03-1999 | Ngôn ngữ học | ||
170 | Phạm Thị Ngọc Bích | 01-05-2000 | Tâm lý học | ||
171 | Hoàng Thị Thu Biểu | 14-02-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
172 | Đặng Khắc Bình | 30-05-2000 | Quản trị văn phòng | ||
173 | Đào Hồng Bình | 20-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
174 | Dương Thu Bình | 11-03-2000 | Tâm lý học | ||
175 | Ngọ Quang Bình | 29-07-2000 | Chính trị học | ||
176 | Nguyễn Như Bình | 16-09-2000 | Chính trị học | ||
177 | Nguyễn Phạm Yên Bình | 13-10-2000 | Tâm lý học | ||
178 | Nguyễn Thanh Bình | 19-07-1998 | Lịch sử | ||
179 | Nguyễn Văn Bình | 28-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
180 | Tiêu Hải Bình | 12-03-2000 | Triết học |