Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1531 | Nguyễn Thủy Tiên | 06-06-1998 | Nhân học | ||
1532 | Trần Thị Thủy Tiên | 10-07-1998 | Quản trị khách sạn | ||
1533 | Trần Việt Tiến | 03-09-1995 | Chính trị học | ||
1534 | Trần Xuân Tiến | 20-09-2000 | Quản lý thông tin | ||
1535 | Xa Thủy Tiên | 10-08-2000 | Đông phương học | ||
1536 | Hoàng Thị Tinh | 06-10-2000 | Lưu trữ học | ||
1537 | Phùng Thị Tình | 16-02-2000 | Khoa học quản lý | ||
1538 | Bùi Quang Toản | 25-08-1999 | Việt Nam học | ||
1539 | Đinh Công Toàn | 29-08-2000 | Lịch sử | ||
1540 | Nguyễn Khánh Toàn | 26-04-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1541 | Phạm Song Toàn | 25-02-1998 | Triết học | ||
1542 | Trần Quốc Toản | 03-10-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1543 | Đặng Minh Tốt | 29-01-1997 | Việt Nam học | ||
1544 | Phạm Hương Trà | 28-08-2000 | Đông phương học | ||
1545 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 12-05-2000 | Việt Nam học | ||
1546 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 17-03-2000 | Công tác xã hội | ||
1547 | Rơ Chăm Thanh Trâm | 21-07-1999 | Đông phương học | ||
1548 | Đoàn Thị Bảo Trân | 04-02-2000 | Đông phương học | ||
1549 | Bùi Ngân Hà Trang | 15-05-1999 | Nhân học | ||
1550 | Bùi Thị Huyền Trang | 12-12-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1551 | Bùi Thu Phương Trang | 22-11-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1552 | Cà Thị Trang | 08-03-2000 | Công tác xã hội | ||
1553 | Cao Thị Thu Trang | 04-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
1554 | Đặng Thị Huyền Trang | 26-06-2000 | Văn học | ||
1555 | Đào Nguyễn Quỳnh Trang | 29-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
1556 | Đào Quỳnh Trang | 25-11-1998 | Công tác xã hội | ||
1557 | Đinh Thị Ngọc Trang | 23-06-2000 | Khoa học quản lý | ||
1558 | Đỗ Hoàng Thu Trang | 18-02-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1559 | Doãn Thu Trang | 11-11-2000 | Đông phương học | ||
1560 | Dương Thị Minh Trang | 05-10-2000 | Đông phương học |