Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1411 | Lành Thu Thảo | 25-06-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1412 | Lê Thị Phương Thảo | 10-11-1999 | Khoa học quản lý | ||
1413 | Lý Thị Phương Thảo | 02-12-2000 | Khoa học quản lý | ||
1414 | Nguyễn Phương Thảo | 07-06-2000 | Lưu trữ học | ||
1415 | Nguyễn Phương Thảo | 02-02-1999 | Ngôn ngữ học | ||
1416 | Nguyễn Phương Thảo | 28-10-2000 | Nhân học | ||
1417 | Nguyễn Phương Thảo | 16-03-2000 | Đông Nam Á học | ||
1418 | Nguyễn Phương Thảo | 25-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
1419 | Nguyễn Phương Thảo | 13-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
1420 | Nguyễn Phương Thảo | 28-03-1998 | Khoa học quản lý | ||
1421 | Nguyễn Phương Thảo | 25-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
1422 | Nguyễn Thị Thảo | 30-06-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1423 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 05-08-2000 | Việt Nam học | ||
1424 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 18-07-2000 | Đông phương học | ||
1425 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 16-12-2000 | Lịch sử | ||
1426 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10-10-2000 | Triết học | ||
1427 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 09-10-1998 | Khoa học quản lý | ||
1428 | Nguyễn Thu Thảo | 12-08-2000 | Ngôn ngữ học | ||
1429 | Phạm Phương Thảo | 17-04-1998 | Khoa học quản lý | ||
1430 | Phạm Thị Thảo | 12-10-2000 | Lưu trữ học | ||
1431 | Phùng Thị Thảo | 03-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
1432 | Tạ Thị Thảo | 11-09-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1433 | Tạ Thị Phương Thảo | 06-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
1434 | Trần Phương Thảo | 14-09-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1435 | Trần Phương Thảo | 06-07-1998 | Quản trị khách sạn | ||
1436 | Trần Thị Thảo | 05-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
1437 | Trần Thị Thảo | 07-02-2000 | Báo chí | ||
1438 | Trần Thị Phương Thảo | 10-02-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1439 | Trần Thị Xuân Thảo | 16-10-2000 | Xã hội học | ||
1440 | Trần Thu Thảo | 29-10-1999 | Lịch sử |