Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1291 | Nguyễn Minh Quang | 18-02-1999 | Quốc tế học | ||
1292 | Nguyễn Nhật Quang | 23-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
1293 | Trần Tuấn Quang | 05-09-1998 | Công tác xã hội | ||
1294 | Trịnh Minh Quang | 11-10-1999 | Xã hội học | ||
1295 | Lù Văn Quốc | 12-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
1296 | La Thị Quý | 17-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
1297 | Phạm Phú Quý | 02-12-2000 | Lịch sử | ||
1298 | Đỗ Nhật Quyên | 07-03-2000 | Tôn giáo học | ||
1299 | Đoàn Văn Quyền | 19-05-2000 | Chính trị học | ||
1300 | Hà Thị Quyên | 28-08-2000 | Đông phương học | ||
1301 | Hoàng Thị Quyên | 14-01-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1302 | Kiều Thị Quyên | 23-11-1999 | Triết học | ||
1303 | Lương Thị Quyên | 16-08-1999 | Thông tin học | ||
1304 | Nguyễn Lệ Quyên | 20-12-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1305 | Nguyễn Nhật Quyên | 21-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
1306 | Nguyễn Thị Quyên | 09-05-2000 | Quản lý thông tin | ||
1307 | Nguyễn Thị Quyên | 07-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
1308 | Nguyễn Thị Quyên | 18-08-1998 | Báo chí | ||
1309 | Phạm Hải Quyên | 01-11-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1310 | Sái Thị Quyên | 03-10-2000 | Văn học | ||
1311 | Vũ Thị Thuỳ Quyên | 28-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1312 | Nguyễn Đức Quyết | 03-12-2000 | Tâm lý học | ||
1313 | Chu Thuý Quỳnh | 17-03-2000 | Tôn giáo học | ||
1314 | Đặng Thị Quỳnh | 15-03-1998 | Văn học | ||
1315 | Đỗ Khánh Quỳnh | 13-10-2000 | Văn học | ||
1316 | Đỗ Tố Quỳnh | 21-05-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1317 | Hoàng Diễm Quỳnh | 24-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1318 | Hoàng Thị Quỳnh | 13-02-1998 | Đông Nam Á học | ||
1319 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 12-06-1999 | Lưu trữ học | ||
1320 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 19-01-1998 | Tôn giáo học |