Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1021 | Lê Thị Trà My | 21-08-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1022 | Lý Thị Hoài Mỹ | 06-03-2000 | Nhân học | ||
1023 | Nguyễn Thị Trà My | 25-01-2000 | Tâm lý học | ||
1024 | Nguyễn Trà My | 20-02-2000 | Đông phương học | ||
1025 | Triệu Lâm Thảo My | 10-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
1026 | Cao Thị Như Na | 19-11-2000 | Đông phương học | ||
1027 | Triệu Thị Na | 26-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
1028 | Vi Thị Lê Na | 04-08-2000 | Đông phương học | ||
1029 | Lê Hoàng Nam | 04-05-2000 | Chính trị học | ||
1030 | Phạm Hoài Nam | 16-10-2000 | Quản lý thông tin | ||
1031 | Bùi Thị Hằng Nga | 13-02-2000 | Đông phương học | ||
1032 | Bùi Thị Thúy Nga | 13-09-2000 | Quản lý thông tin | ||
1033 | Đinh Thị Nga | 19-07-1999 | Báo chí | ||
1034 | Đỗ Thị Nga | 10-07-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1035 | Đỗ Thu Nga | 16-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1036 | Nguyễn Phi Nga | 16-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
1037 | Nguyễn Thị Nga | 29-04-2000 | Quản lý thông tin | ||
1038 | Nguyễn Thị Nga | 10-03-2000 | Quốc tế học | ||
1039 | Nguyễn Thị Quý Nga | 14-09-2000 | Khoa học quản lý | ||
1040 | Phan Thị Nga | 27-02-2000 | Báo chí | ||
1041 | Trần Thị Nga | 04-05-2000 | Chính trị học | ||
1042 | Trần Thị Nga | 24-05-1999 | Lịch sử | ||
1043 | Triệu Thị Nga | 04-03-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1044 | Triệu Thị Nga | 15-03-1999 | Chính trị học | ||
1045 | Vũ Thị Thúy Nga | 23-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1046 | Vương Thị Thảo Nga | 22-08-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1047 | Triệu Thị Hồng Ngâm | 28-01-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1048 | Đinh Hoàng Kim Ngân | 01-10-2000 | Việt Nam học | ||
1049 | Đỗ Thị Kim Ngân | 14-08-2000 | Công tác xã hội | ||
1050 | Hoàng Thị Thúy Ngần | 18-10-2000 | Đông phương học |