Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
751 | Ngô Lê Huyền Khánh | 10-08-2000 | Việt Nam học | ||
752 | Nguyễn Hà Khánh | 27-11-2000 | Văn học | ||
753 | Nguyễn Phương Khanh | 28-01-1998 | Ngôn ngữ học | ||
754 | Nguyễn Thị Ngọc Khánh | 16-02-2000 | Văn học | ||
755 | Nguyễn Trung Khanh | 04-09-1998 | Lịch sử | ||
756 | Nguyễn Văn Khánh | 14-01-2000 | Khoa học quản lý | ||
757 | Phạm Thị Khánh | 10-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
758 | Tòng Thị Khánh | 17-10-1999 | Quản trị khách sạn | ||
759 | Lò Ngọc Khiêm | 21-10-1999 | Chính trị học | ||
760 | Lê Đình Khiếu | 15-12-2000 | Báo chí | ||
761 | Mai Việt Khoa | 29-06-2000 | Quản trị văn phòng | ||
762 | Nguyễn Công Đăng Khoa | 29-10-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
763 | Lê Nguyên Khôi | 09-09-1999 | Khoa học quản lý | ||
764 | Souksamay KHOUNVISID | 22-04-1988 | Lưu trữ học | ||
765 | Bùi Lâm Khương | 17-01-2000 | Đông phương học | ||
766 | Lê Thị Hồng Khuyên | 26-10-2000 | Quản trị khách sạn | ||
767 | Nguyễn Thị Khuyên | 20-05-1999 | Báo chí | ||
768 | Trần Thị Khánh Khuyên | 19-08-1998 | Xã hội học | ||
769 | Đặng Văn Kiên | 24-02-2000 | Báo chí | ||
770 | Nghiêm Thị Kiên | 20-06-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
771 | Phạm Trung Kiên | 12-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
772 | Phạm Trung Kiên | 09-12-2000 | Lịch sử | ||
773 | Phùng Văn Kiên | 04-11-1997 | Thông tin học | ||
774 | Lê Thế Kiệt | 04-01-2000 | Nhân học | ||
775 | Bùi Thị Kiều | 09-07-2000 | Báo chí | ||
776 | Đặng Thúy Kiều | 03-04-2000 | Quản trị khách sạn | ||
777 | Hà Thị Kim | 29-11-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
778 | Lưu Bạch Kim | 10-04-2000 | Công tác xã hội | ||
779 | Nguyễn Văn Kỳ | 23-06-2000 | Đông Nam Á học | ||
780 | Cao Tùng Lâm | 01-04-2000 | Tôn giáo học |