Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
451 | Nguyễn Thúy Hằng | 06-11-2000 | Đông phương học | ||
452 | Nguyễn Việt Hằng | 27-06-2000 | Đông phương học | ||
453 | Nguyễn Vũ Minh Hằng | 28-12-2000 | Nhân học | ||
454 | Phạm Thị Hằng | 08-07-2000 | Văn học | ||
455 | Phạm Thu Hằng | 28-02-1997 | Quản trị khách sạn | ||
456 | Phạm Thúy Hằng | 30-11-2000 | Đông phương học | ||
457 | Tống Thị Hằng | 01-01-2000 | Đông phương học | ||
458 | Trần Lệ Hằng | 07-12-2000 | Quốc tế học | ||
459 | Vũ Thị Hằng | 22-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
460 | Bùi Thị Minh Hạnh | 23-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
461 | Cao Thị Hạnh | 14-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
462 | Đặng Thị Hồng Hạnh | 08-01-2000 | Tâm lý học | ||
463 | Đậu Thị Hạnh | 07-08-1998 | Quan hệ công chúng | ||
464 | Đỗ Thị Hạnh | 07-02-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
465 | Đỗ Thị Hạnh | 15-11-2000 | Báo chí | ||
466 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 22-09-1999 | Lưu trữ học | ||
467 | Dương Hồng Hạnh | 06-07-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
468 | Dương Thị Mỹ Hạnh | 03-03-2000 | Xã hội học | ||
469 | Kiều Thị Mỹ Hạnh | 05-12-2000 | Quốc tế học | ||
470 | Lê Thị Hạnh | 29-03-1999 | Nhân học | ||
471 | Ngô Thị Hạnh | 10-01-2000 | Xã hội học | ||
472 | Nguyễn Phương Hạnh | 21-12-2000 | Hán Nôm | ||
473 | Nguyễn Thị Hạnh | 21-11-2000 | Đông phương học | ||
474 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 04-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
475 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 23-04-2000 | Đông phương học | ||
476 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 29-04-2000 | Lưu trữ học | ||
477 | Phạm Đức Hạnh | 13-07-1998 | Chính trị học | ||
478 | Phạm Thị Hạnh | 20-10-1999 | Khoa học quản lý | ||
479 | Trần Mỹ Hạnh | 13-09-2000 | Lưu trữ học | ||
480 | Trần Thị Đức Hạnh | 07-11-2000 | Báo chí |