Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
391 | Nguyễn Thị Minh Hà | 08-03-1998 | Quan hệ công chúng | ||
392 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 28-12-1999 | Lưu trữ học | ||
393 | Nguyễn Thị Phương Hà | 12-07-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
394 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 16-10-2000 | Ngôn ngữ học | ||
395 | Nguyễn Thúy Hà | 28-02-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
396 | Phạm Đức Sơn Hà | 07-08-1999 | Triết học | ||
397 | Phạm Ngọc Hà | 03-07-2000 | Văn học | ||
398 | Phạm Thị Hải Hà | 07-07-1999 | Tôn giáo học | ||
399 | Phạm Thị Ngọc Hà | 07-11-2000 | Lịch sử | ||
400 | Phạm Thị Thu Hà | 08-04-2000 | Quốc tế học | ||
401 | Phạm Thu Hà | 14-08-2000 | Quản trị khách sạn | ||
402 | Phạm Thu Hà | 11-08-2000 | Tâm lý học | ||
403 | Thiệu Quốc Hà | 01-06-2000 | Việt Nam học | ||
404 | Trần Thanh Hà | 05-12-1998 | Văn học | ||
405 | Trần Thị Hải Hà | 18-12-2000 | Lưu trữ học | ||
406 | Trần Thu Hà | 02-05-1999 | Lịch sử | ||
407 | Triệu Khánh Hạ | 10-08-2000 | Quản trị khách sạn | ||
408 | Vi Thị Thu Hà | 24-03-2000 | Xã hội học | ||
409 | Vũ Thị Thu Hà | 13-10-2000 | Lưu trữ học | ||
410 | Bùi Thanh Hải | 03-09-2000 | Quốc tế học | ||
411 | Đặng Thị Hải | 24-02-2000 | Đông Nam Á học | ||
412 | Đặng Thị Hồng Hải | 12-11-2000 | Tâm lý học | ||
413 | Hoàng Đình Hải | 17-06-2000 | Chính trị học | ||
414 | Hứa Đức Hải | 09-10-1998 | Thông tin học | ||
415 | Lộc Minh Hải | 29-01-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
416 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 02-02-2000 | Việt Nam học | ||
417 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 26-06-1998 | Chính trị học | ||
418 | Nguyễn Tú Hải | 19-10-2000 | Khoa học quản lý | ||
419 | Phạm Vũ Hải | 14-10-2000 | Lịch sử | ||
420 | Quân Thúy Hải | 24-05-1998 | Công tác xã hội |