Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
331 | Hà Văn Duy | 21-02-2000 | Việt Nam học | ||
332 | Bùi Thị Duyên | 04-07-1997 | Quan hệ công chúng | ||
333 | Bùi Thị Lan Duyên | 12-10-1998 | Quan hệ công chúng | ||
334 | Dương Thị Mỹ Duyên | 28-09-2000 | Quan hệ công chúng | ||
335 | Hoàng Thị Hồng Duyên | 16-05-1999 | Tâm lý học | ||
336 | Lê Thị Duyên | 27-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
337 | Ma Thị Thùy Duyên | 07-11-2000 | Quản trị khách sạn | ||
338 | Nguyễn Kỳ Duyên | 12-10-2000 | Hán Nôm | ||
339 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 27-07-2000 | Văn học | ||
340 | Vũ Thị Hồng Gấm | 06-03-2000 | Quốc tế học | ||
341 | Đặng Thị Giang | 25-03-2000 | Tâm lý học | ||
342 | Đào Thị Hương Giang | 28-09-2000 | Hán Nôm | ||
343 | Dương Trà Giang | 20-11-2000 | Khoa học quản lý | ||
344 | Hà Hương Giang | 10-09-2000 | Báo chí | ||
345 | Hoàng Thị Giang | 14-12-2000 | Xã hội học | ||
346 | Lã Hương Giang | 20-07-2000 | Nhân học | ||
347 | Lê Bảo Giang | 17-10-1997 | Nhân học | ||
348 | Lương Thị Giang | 25-03-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
349 | Nguyễn Hương Giang | 23-10-2000 | Xã hội học | ||
350 | Nguyễn Minh Giang | 31-12-1997 | Lịch sử | ||
351 | Nguyễn Thị Giang | 15-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
352 | Nguyễn Thị Thu Giang | 12-03-1999 | Lịch sử | ||
353 | Phạm Thị Trà Giang | 07-09-1997 | Quan hệ công chúng | ||
354 | Phan Nguyễn Lam Giang | 28-07-2000 | Công tác xã hội | ||
355 | Tạ Thị Hương Giang | 23-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
356 | Trần Thị Giang | 16-06-2000 | Công tác xã hội | ||
357 | Trần Thị Hương Giang | 15-08-2000 | Lưu trữ học | ||
358 | Trần Thị Lệ Giang | 23-08-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
359 | Vũ Hương Giang | 12-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
360 | Vũ Thị Hương Giang | 08-12-1998 | Văn học |