Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
121 | Lương Thị Biện | 13-12-1999 | Quản trị khách sạn | ||
122 | Nguyễn Thị Biên | 23-11-1999 | Văn học | ||
123 | Lô Thị Diệu Bình | 31-01-1999 | Quản trị khách sạn | ||
124 | Nguyễn Đăng Bình | 15-06-1999 | Tâm lý học | ||
125 | Nguyễn Hải Bình | 18-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
126 | Ma Xuân Bộ | 22-09-1999 | Chính trị học | ||
127 | Somchanh BOUAPHASERT | 05-08-1984 | Quản trị văn phòng | ||
128 | Akhom BOUNTHACHACK | 02-06-1983 | Quản trị văn phòng | ||
129 | Hoàng Nhật Cầm | 30-09-1998 | Xã hội học | ||
130 | Nguyễn Thị Châm | 19-05-1997 | Tâm lý học | ||
131 | Đào Thị Thu Chang | 31-12-1998 | Đông phương học | ||
132 | Dương Thị Chang | 07-10-1998 | Quan hệ công chúng | ||
133 | Lương Lê Ngọc Châu | 14-05-1999 | Thông tin học | ||
134 | Nguyễn Minh Châu | 04-04-1999 | Quan hệ công chúng | ||
135 | Trần Tú Châu | 03-07-1997 | Văn học | ||
136 | Chen Yan Long | 10-06-1996 | Việt Nam học | ||
137 | Bùi Thị Hà Chi | 25-08-1999 | Đông phương học | ||
138 | Chu Kim Chi | 29-04-1997 | Khoa học quản lý | ||
139 | Đào Linh Chi | 09-09-1999 | Xã hội học | ||
140 | Hà Kim Chi | 15-08-1999 | Xã hội học | ||
141 | Lê Vũ Linh Chi | 20-02-1998 | Tâm lý học | ||
142 | Nguyễn Thị Kim Chi | 18-05-1999 | Tâm lý học | ||
143 | Phạm Thị Linh Chi | 14-12-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
144 | Phùng Thị Phương Chi | 23-11-1999 | Lưu trữ học | ||
145 | Trần Thị Chi | 09-12-1998 | Nhân học | ||
146 | Vũ Quỳnh Chi | 08-06-1997 | Quốc tế học | ||
147 | Đỗ Minh Chiến | 04-10-1999 | Tâm lý học | ||
148 | Nguyễn Thị Chinh | 28-11-1999 | Hán Nôm | ||
149 | Lại Thị Thanh Chúc | 07-03-1999 | Quan hệ công chúng | ||
150 | Đỗ Thị Chung | 03-10-1997 | Tôn giáo học |