Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1171 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 30-09-1999 | Quan hệ công chúng | ||
1172 | Nguyễn Thị Thu Trang | 30-12-1999 | Văn học | ||
1173 | Nguyễn Thị Thu Trang | 15-08-1999 | Việt Nam học | ||
1174 | Nguyễn Thị Thu Trang | 16-03-1998 | Đông phương học | ||
1175 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 15-09-1999 | Quốc tế học | ||
1176 | Nguyễn Thu Trang | 10-09-1999 | Tôn giáo học | ||
1177 | Nguyễn Thu Trang | 12-03-1998 | Triết học | ||
1178 | Nguyễn Thu Trang | 22-02-1999 | Báo chí | ||
1179 | Nguyễn Thu Trang | 10-12-1999 | Khoa học quản lý | ||
1180 | Nguyễn Thu Trang | 31-10-1998 | Nhân học | ||
1181 | Phạm Minh Trang | 24-04-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1182 | Phạm Quỳnh Trang | 25-04-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1183 | Phạm Thùy Trang | 07-03-1999 | Tâm lý học | ||
1184 | Phan Thị Thùy Trang | 04-08-1999 | Quản trị khách sạn | ||
1185 | Phùng Quỳnh Trang | 03-02-1999 | Tâm lý học | ||
1186 | Phùng Thị Huyền Trang | 05-04-1999 | Ngôn ngữ học | ||
1187 | Phùng Thị Thùy Trang | 06-09-1999 | Quốc tế học | ||
1188 | Quách Thị Trang | 05-06-1998 | Công tác xã hội | ||
1189 | Trần Kiều Trang | 25-07-1999 | Việt Nam học | ||
1190 | Trần Minh Trang | 10-10-1998 | Đông phương học | ||
1191 | Trần Phương Trang | 26-01-1999 | Quốc tế học | ||
1192 | Trần Thị Thu Trang | 15-05-1999 | Lịch sử | ||
1193 | Trần Thị Thu Trang | 02-06-1998 | Quản trị khách sạn | ||
1194 | Trần Thu Trang | 12-12-1999 | Quốc tế học | ||
1195 | Trịnh Thị Thu Trang | 16-10-1998 | Quốc tế học | ||
1196 | Vũ Quỳnh Trang | 12-11-1999 | Quốc tế học | ||
1197 | Vũ Thị Trang | 11-08-1999 | Hán Nôm | ||
1198 | Vũ Thị Kiều Trang | 27-08-1999 | Khoa học quản lý | ||
1199 | Vũ Thị Thu Trang | 24-11-1999 | Đông phương học | ||
1200 | Vũ Thùy Trang | 16-07-1999 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |