Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Vũ Mạnh Duy | 23-06-1997 | Lịch sử | ||
182 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 11-02-1998 | Đông phương học | ||
183 | La Kỳ Duyên | 13-08-1998 | Tôn giáo học | ||
184 | Lê Hải Duyên | 05-02-1998 | Quản trị khách sạn | ||
185 | Nguyễn Thị Duyên | 18-10-1998 | Quản trị văn phòng | ||
186 | Nguyễn Thị Duyến | 14-02-1998 | Quốc tế học | ||
187 | Nguyễn Thị Thúy Duyên | 13-09-1998 | Việt Nam học | ||
188 | Tô Thị Mỹ Duyên | 04-08-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
189 | Đồng Thị Hương Giang | 21-03-1998 | Đông phương học | ||
190 | Lê Thị Hồng Giang | 25-05-1998 | Chính trị học | ||
191 | Lương Thị Giang | 09-10-1998 | Ngôn ngữ học | ||
192 | Mai Nhật Giang | 26-06-1998 | Tâm lý học | ||
193 | Nguyễn Thị Giang | 24-03-1998 | Lưu trữ học | ||
194 | Nguyễn Thị Châu Giang | 07-09-1998 | Quản trị khách sạn | ||
195 | Nguyễn Thị Hải Giang | 03-04-1997 | Nhân học | ||
196 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 01-05-1998 | Xã hội học | ||
197 | Nguyễn Thị Hương Giang | 10-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
198 | Nguyễn Thị Hương Giang | 08-02-1998 | Quản trị văn phòng | ||
199 | Nguyễn Thị Hương Giang | 01-11-1998 | Quốc tế học | ||
200 | Nguyễn Thị Ngọc Giang | 22-01-1998 | Quan hệ công chúng | ||
201 | Nguyễn Thị Thu Giang | 03-01-1998 | Quản trị khách sạn | ||
202 | Nguyễn Thị Trà Giang | 17-07-1998 | Báo chí | ||
203 | Phạm Thị Giang | 26-10-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
204 | Phan Thị Hương Giang | 02-04-1997 | Đông phương học | ||
205 | Quách Thị Hương Giang | 09-07-1998 | Công tác xã hội | ||
206 | Vũ Nhật Giang | 08-08-1998 | Quốc tế học | ||
207 | Bùi Thị Thu Hà | 09-07-1998 | Xã hội học | ||
208 | Bùi Thị Thu Hà | 18-04-1998 | Đông phương học | ||
209 | Đinh Thanh Hà | 15-03-1998 | Văn học | ||
210 | Đinh Thị Hà | 07-04-1998 | Quản trị văn phòng |