Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
661 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 07-01-1998 | Chính trị học | ||
662 | Trần Lê Minh Ngọc | 20-08-1997 | Hán Nôm | ||
663 | Trần Thị Ngọc | 17-09-1997 | Đông phương học | ||
664 | Vũ Bảo Ngọc | 16-04-1997 | Lưu trữ học | ||
665 | Vũ Bích Ngọc | 01-08-1998 | Quan hệ công chúng | ||
666 | Vũ Bích Ngọc | 16-10-1997 | Văn học | ||
667 | Nguyễn Đức Hoàng Nguyên | 29-09-1998 | Quản trị khách sạn | ||
668 | Nguyễn Thị Nguyên | 02-04-1998 | Quốc tế học | ||
669 | Võ Thị Nguyên | 08-02-1997 | Tâm lý học | ||
670 | Vũ Thanh Thảo Nguyên | 06-06-1998 | Hán Nôm | ||
671 | Bùi Thị Minh Nguyệt | 15-10-1998 | Đông phương học | ||
672 | Dương Thị Minh Nguyệt | 23-08-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
673 | Lê Minh Nguyệt | 25-09-1998 | Văn học | ||
674 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 12-03-1998 | Lịch sử | ||
675 | Nguyễn Ánh Nguyệt | 01-06-1998 | Báo chí | ||
676 | Nguyễn Minh Nguyệt | 27-07-1997 | Ngôn ngữ học | ||
677 | Nguyễn Thị Nguyệt | 03-06-1998 | Tôn giáo học | ||
678 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 13-04-1998 | Quốc tế học | ||
679 | Nguyễn Thị Nhài | 30-09-1997 | Quản trị văn phòng | ||
680 | Bùi Thị Nhàn | 27-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
681 | Nguyễn Thị Nhàn | 17-02-1998 | Lưu trữ học | ||
682 | Phạm Thành Nhân | 24-06-1998 | Tôn giáo học | ||
683 | Phạm Thị Thanh Nhàn | 06-05-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
684 | Nguyễn Yến Nhi | 10-11-1998 | Văn học | ||
685 | Hà Thị Nhiên | 18-01-1997 | Báo chí | ||
686 | Hoàng Thị Nhỏ | 02-01-1998 | Khoa học quản lý | ||
687 | Lục Thị Như | 19-02-1998 | Công tác xã hội | ||
688 | Trần Thị Lệ Như | 20-11-1998 | Lịch sử | ||
689 | Bùi Thị Nhung | 22-05-1998 | Quản trị văn phòng | ||
690 | Đặng Hồng Nhung | 14-11-1997 | Lịch sử |