Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
451 | Hồ Thị Kim Liên | 21-08-1998 | Quan hệ công chúng | ||
452 | Nguyễn Thị Liên | 16-12-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
453 | Bùi Nhật Linh | 15-12-1998 | Quốc tế học | ||
454 | Cao Thị Thùy Linh | 16-07-1997 | Quản trị văn phòng | ||
455 | Đàm Mỹ Linh | 08-02-1998 | Ngôn ngữ học | ||
456 | Đặng Phương Linh | 15-09-1998 | Báo chí | ||
457 | Đặng Thục Linh | 04-01-1998 | Tôn giáo học | ||
458 | Đào Phan Thảo Linh | 14-09-1998 | Tâm lý học | ||
459 | Đinh Thị Mỹ Linh | 24-05-1998 | Triết học | ||
460 | Đinh Thủy Linh | 13-04-1997 | Quản trị văn phòng | ||
461 | Dương Khánh Linh | 17-03-1998 | Lưu trữ học | ||
462 | Dương Thùy Linh | 23-10-1998 | Xã hội học | ||
463 | Hà Khánh Linh | 09-06-1998 | Lưu trữ học | ||
464 | Hán Thị Thuỳ Linh | 20-01-1998 | Việt Nam học | ||
465 | Hoàng Ngọc Linh | 16-02-1998 | Văn học | ||
466 | Hoàng Ngọc Mỹ Linh | 01-05-1998 | Khoa học thư viện | ||
467 | Lại Khánh Linh | 24-04-1998 | Tâm lý học | ||
468 | Lại Thảo Linh | 18-02-1998 | Đông phương học | ||
469 | Lê Khánh Linh | 10-08-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
470 | Lê Khánh Linh | 02-09-1998 | Chính trị học | ||
471 | Lê Lan Mỹ Linh | 14-07-1997 | Xã hội học | ||
472 | Lê Phương Linh | 25-08-1998 | Quản trị khách sạn | ||
473 | Lê Thị Diệu Linh | 09-06-1998 | Khoa học quản lý | ||
474 | Lê Thị Mỹ Linh | 19-10-1997 | Xã hội học | ||
475 | Lê Thị Mỹ Linh | 05-09-1998 | Lưu trữ học | ||
476 | Lê Trang Linh | 06-07-1998 | Quan hệ công chúng | ||
477 | Lương Thị Ngọc Linh | 01-07-1998 | Tâm lý học | ||
478 | Lý Thị Diệu Linh | 22-06-1997 | Khoa học quản lý | ||
479 | Mai Khánh Linh | 05-06-1998 | Quan hệ công chúng | ||
480 | Nghiêm Diệu Linh | 07-11-1998 | Báo chí |