Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Nguyễn Vũ Mỹ Hạnh | 14-08-1998 | Nhân học | ||
272 | Phạm Thị Hạnh | 08-06-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
273 | Phạm Thị Hạnh | 12-09-1997 | Chính trị học | ||
274 | Trần Hồng Hạnh | 04-11-1994 | Thông tin học | ||
275 | Vũ Hồng Hạnh | 14-06-1998 | Quốc tế học | ||
276 | Vũ Mỹ Hạnh | 14-10-1997 | Quốc tế học | ||
277 | Vũ Thị Bích Hạnh | 24-08-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
278 | Nguyễn Thị Hoàn Hảo | 28-08-1998 | Tâm lý học | ||
279 | Nguyễn Thu Hảo | 03-01-1998 | Xã hội học | ||
280 | Lê Thị Hậu | 19-03-1998 | Tâm lý học | ||
281 | Ngô Thị Hậu | 19-10-1998 | Lịch sử | ||
282 | Nguyễn Thị Thúy Hậu | 20-04-1998 | Báo chí | ||
283 | Lee Jin Hee | 21-01-1998 | Việt Nam học | ||
284 | Đặng Thúy Hiền | 23-07-1998 | Lưu trữ học | ||
285 | Đào Thị Hiền | 05-02-1998 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
286 | Đinh Thu Hiền | 03-12-1998 | Công tác xã hội | ||
287 | Đỗ Thị Hiền | 05-10-1998 | Việt Nam học | ||
288 | Hà Thanh Hiền | 05-11-1998 | Tâm lý học | ||
289 | Hoàng Phượng Hiền | 10-02-1998 | Xã hội học | ||
290 | Hoàng Thị Minh Hiền | 04-10-1998 | Đông phương học | ||
291 | Lê Ngọc Hiển | 11-03-1998 | Triết học | ||
292 | Lê Thị Hiền | 03-11-1996 | Ngôn ngữ học | ||
293 | Lý Thị Thục Hiền | 15-03-1998 | Thông tin học | ||
294 | Mai Thị Thu Hiền | 02-02-1998 | Khoa học quản lý | ||
295 | Ngô Thị Thu Hiền | 21-01-1998 | Thông tin học | ||
296 | Nguyễn Thị Hiền | 12-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
297 | Nguyễn Thị Hiền | 14-06-1998 | Tôn giáo học | ||
298 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 04-05-1998 | Chính trị học | ||
299 | Nguyễn Thu Hiền | 24-10-1997 | Văn học | ||
300 | Nguyễn Thúy Hiền | 30-08-1998 | Lịch sử |