Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
121 | Nguyễn Trung Đức | 20-06-1997 | Lưu trữ học | ||
122 | Phạm Minh Đức | 10-11-1997 | Triết học | ||
123 | Cao Phương Dung | 06-12-1996 | Công tác xã hội | ||
124 | Cao Thị Dung | 06-01-1996 | Nhân học | ||
125 | Cao Thị Thùy Dung | 10-11-1997 | Việt Nam học | ||
126 | Hoàng Phương Dung | 19-03-1997 | Báo chí | ||
127 | Lê Trung Dũng | 04-07-1994 | Quốc tế học | ||
128 | Nguyễn Phương Dung | 27-11-1997 | Báo chí | ||
129 | Nguyễn Thị Dung | 15-08-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
130 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26-06-1997 | Lịch sử | ||
131 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 23-11-1997 | Quản trị văn phòng | ||
132 | Nguyễn Thùy Dung | 21-11-1997 | Văn học | ||
133 | Ninh Thuỳ Dung | 12-01-1997 | Tâm lý học | ||
134 | Nông Thị Dung | 22-09-1996 | Việt Nam học | ||
135 | Phạm Thị Dung | 28-11-1997 | Báo chí | ||
136 | Tô Thị Dung | 16-06-1996 | Quản trị văn phòng | ||
137 | Hoàng Hà Dương | 12-01-1997 | Báo chí | ||
138 | Lại Thùy Dương | 26-06-1997 | Quản trị khách sạn | ||
139 | Lê Tùng Dương | 14-11-1996 | Lịch sử | ||
140 | Nguyễn Thạc Dương | 08-12-1997 | Chính trị học | ||
141 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 26-08-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
142 | Phú Đặng Thùy Dương | 11-11-1997 | Đông phương học | ||
143 | Trương Thùy Dương | 02-06-1997 | Quan hệ công chúng | ||
144 | Vũ Thị Thùy Dương | 16-07-1997 | Xã hội học | ||
145 | Lê Hoàng Duy | 01-11-1997 | Ngôn ngữ học | ||
146 | Nguyễn Ngọc Vũ Duy | 05-12-1996 | Triết học | ||
147 | Trần Quang Duy | 03-06-1996 | Triết học | ||
148 | Bùi Thị Duyên | 20-07-1997 | Quốc tế học | ||
149 | Đỗ Thị Hà Duyên | 08-03-1997 | Thông tin học | ||
150 | Nguyễn Thị Duyên | 23-02-1996 | Tâm lý học |