Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
691 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 17-09-1997 | Lưu trữ học | ||
692 | Nguyễn Thị Hồng Thúy | 02-03-1997 | Đông phương học | ||
693 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 07-02-1997 | Tâm lý học | ||
694 | Nguyễn Thị Xuân Thùy | 29-09-1997 | Việt Nam học | ||
695 | Phạm Thị Thúy | 16-02-1996 | Việt Nam học | ||
696 | Phạm Thị Minh Thúy | 06-06-1997 | Đông phương học | ||
697 | Trần Thị Thúy | 31-01-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
698 | Trần Thị Thu Thủy | 29-01-1996 | Quốc tế học | ||
699 | Vũ Thị Ngọc Thúy | 16-02-1997 | Thông tin học | ||
700 | Bùi Đức Tiến | 13-01-1997 | Báo chí | ||
701 | Hà Ngọc Tiên | 07-07-1996 | Chính trị học | ||
702 | Hoàng Thị Tiên | 03-04-1995 | Văn học | ||
703 | Kiều Thủy Tiên | 10-09-1997 | Báo chí | ||
704 | Nguyễn Thủy Tiên | 24-07-1998 | Ngôn ngữ học | ||
705 | Trương Đình Tiến | 08-02-1997 | Xã hội học | ||
706 | Vũ Huy Tình | 24-01-1997 | Chính trị học | ||
707 | Vũ Thị Tĩnh | 20-01-1997 | Hán Nôm | ||
708 | Nguyễn Hương Trà | 01-10-1997 | Quản trị văn phòng | ||
709 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 28-10-1997 | Triết học | ||
710 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 18-04-1997 | Văn học | ||
711 | Bùi Thị Trang | 26-09-1996 | Khoa học quản lý | ||
712 | Đặng Thị Thu Trang | 02-03-1998 | Ngôn ngữ học | ||
713 | Đào Khánh Trang | 03-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
714 | Đào Thị Huyền Trang | 26-05-1997 | Thông tin học | ||
715 | Đào Thị Thu Trang | 06-01-1997 | Việt Nam học | ||
716 | Diệp Thị Trang | 08-09-1997 | Đông phương học | ||
717 | Đinh Phương Trang | 14-11-1997 | Quốc tế học | ||
718 | Đinh Thị Kiều Trang | 02-07-1996 | Đông phương học | ||
719 | Đinh Thị Thúy Trang | 07-04-1996 | Lưu trữ học | ||
720 | Đỗ Quỳnh Trang | 28-07-1998 | Ngôn ngữ học |