Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
601 | Bùi Ngọc Song | 08-10-1985 | Công tác xã hội | ||
602 | Lê Hồng Sương | 04-10-1997 | Quốc tế học | ||
603 | Đỗ Minh Tâm | 14-11-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
604 | Nguyễn Thị Tâm | 18-01-1997 | Đông phương học | ||
605 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 02-09-1996 | Triết học | ||
606 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 13-09-1997 | Đông phương học | ||
607 | Phan Thị Kim Tâm | 23-02-1997 | Nhân học | ||
608 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 28-02-1997 | Đông phương học | ||
609 | Nguyễn Thị Thắm | 07-03-1998 | Quốc tế học | ||
610 | Đỗ Văn Thân | 14-07-1992 | Chính trị học | ||
611 | Lại Thế Thắng | 20-11-1994 | Quốc tế học | ||
612 | Vũ Văn Thắng | 26-09-1996 | Chính trị học | ||
613 | Lương Thị Kim Thanh | 17-01-1997 | Quốc tế học | ||
614 | Nguyễn Minh Thành | 28-11-1996 | Văn học | ||
615 | Nguyễn Thị Thanh | 26-09-1997 | Khoa học quản lý | ||
616 | Nguyễn Thị Thành | 20-07-1997 | Khoa học quản lý | ||
617 | Nguyễn Thị Thanh | 10-02-1997 | Việt Nam học | ||
618 | Nguyễn Xuân Thành | 07-08-1997 | Nhân học | ||
619 | Bùi Thị Phương Thảo | 20-10-1997 | Quản trị khách sạn | ||
620 | Đinh Thanh Thanh Thảo | 17-12-1997 | Hán Nôm | ||
621 | Đỗ Thị Thảo | 18-09-1997 | Quốc tế học | ||
622 | Giang Thu Thảo | 31-05-1997 | Khoa học quản lý | ||
623 | Hoàng Thu Thảo | 21-01-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
624 | Lê Thu Thảo | 31-01-1997 | Hán Nôm | ||
625 | Ngô Thị Thảo | 08-03-1997 | Thông tin học | ||
626 | Nguyễn Phương Thảo | 03-02-1997 | Công tác xã hội | ||
627 | Nguyễn Phương Thảo | 05-05-1997 | Việt Nam học | ||
628 | Nguyễn Phương Thảo | 05-08-1997 | Công tác xã hội | ||
629 | Nguyễn Thạch Thảo | 20-08-1996 | Quản trị văn phòng | ||
630 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 04-09-1996 | Thông tin học |