Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
361 | Bùi Phương Linh | 23-05-1997 | Lưu trữ học | ||
362 | Bùi Thị Ngọc Linh | 08-03-1997 | Đông phương học | ||
363 | Bùi Thị Trâm Linh | 14-10-1997 | Việt Nam học | ||
364 | Cao Phương Linh | 31-07-1997 | Quản trị khách sạn | ||
365 | Chu Thị Tuyết Linh | 28-04-1997 | Hán Nôm | ||
366 | Đinh Thị Thùy Linh | 01-01-1997 | Đông phương học | ||
367 | Đinh Thị Thùy Linh | 15-10-1997 | Xã hội học | ||
368 | Đỗ Thị Diệu Linh | 30-08-1997 | Ngôn ngữ học | ||
369 | Dương Thị Mỹ Linh | 14-02-1997 | Quan hệ công chúng | ||
370 | Hoàng Thảo Linh | 22-09-1996 | Quốc tế học | ||
371 | Hoàng Thùy Linh | 05-02-1997 | Khoa học quản lý | ||
372 | Hứa Thị Linh | 09-09-1996 | Quan hệ công chúng | ||
373 | Lê Thùy Linh | 03-03-1997 | Ngôn ngữ học | ||
374 | Lương Hương Linh | 26-04-1997 | Văn học | ||
375 | Mai Thị Linh | 25-04-1997 | Việt Nam học | ||
376 | Mai Xuân Linh | 12-06-1997 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
377 | Nguyễn Diệu Linh | 20-10-1997 | Quản trị văn phòng | ||
378 | Nguyễn Khánh Linh | 07-05-1997 | Xã hội học | ||
379 | Nguyễn Lý Linh | 10-10-1996 | Báo chí | ||
380 | Nguyễn Nguyệt Linh | 05-08-1997 | Báo chí | ||
381 | Nguyễn Thảo Linh | 07-01-1997 | Văn học | ||
382 | Nguyễn Thị Linh | 08-09-1997 | Đông phương học | ||
383 | Nguyễn Thị Linh | 19-10-1997 | Quốc tế học | ||
384 | Nguyễn Thị Ánh Linh | 20-04-1997 | Đông phương học | ||
385 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 09-05-1997 | Triết học | ||
386 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 26-06-1997 | Tâm lý học | ||
387 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 02-11-1997 | Triết học | ||
388 | Nguyễn Thị Phương Linh | 06-10-1997 | Quản trị văn phòng | ||
389 | Nguyễn Thị Phương Linh | 18-01-1997 | Xã hội học | ||
390 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 28-04-1997 | Công tác xã hội |