Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
181 | Ma Văn Nối | 07-01-2000 | Đông Nam Á học | ||
182 | Hoàng Văn Phú | 12-08-1996 | Công tác xã hội | ||
183 | Cao Thị Thanh Phương | 19-02-2002 | Báo chí | ||
184 | Đỗ Mai Phương | 21-08-1999 | Quốc tế học | ||
185 | Lương Cúc Phương | 03-02-2000 | Xã hội học | ||
186 | Nguyễn Thị Ngọc Phượng | 12-01-2002 | Tôn giáo học | ||
187 | Phạm Nguyễn Mai Phương | 24-12-2002 | Quan hệ công chúng | ||
188 | Phan Thị Hà Phương | 17-03-2001 | Văn học | ||
189 | Trần Huyền Phương | 17-01-2002 | Hàn Quốc học | ||
190 | Trịnh Lan Phương | 23-02-2002 | Công tác xã hội | ||
191 | Đỗ Lê Minh Quân | 14-10-2001 | Báo chí | ||
192 | Nguyễn Bá Quang | 27-12-2002 | Ngôn ngữ học | ||
193 | Nông Việt Quang | 14-11-2000 | Công tác xã hội | ||
194 | Đào Anh Quốc | 28-10-2000 | Quản lý thông tin | ||
195 | Hồ Anh Quý | 08-09-1999 | Xã hội học | ||
196 | Phạm Thu Quyên | 01-06-1999 | Xã hội học | ||
197 | Nguyễn Văn Quyết | 09-06-2002 | Xã hội học | ||
198 | Lưu Ngọc Quỳnh | 23-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
199 | Mai Như Quỳnh | 11-07-2001 | Quản trị khách sạn | ||
200 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 27-03-2002 | Đông Nam Á học | ||
201 | Nguyễn Thị Hương Quỳnh | 26-09-2000 | Báo chí | ||
202 | Nông Thị Quỳnh | 02-01-2002 | Đông Nam Á học | ||
203 | Hờ Y Rềnh | 05-02-2002 | Công tác xã hội | ||
204 | Đỗ Ngọc Soan | 18-12-2000 | Đông Nam Á học | ||
205 | Lê Ngọc Sơn | 14-03-2001 | Nhân học | ||
206 | Huỳnh Thị Thanh Tâm | 01-04-2001 | Nhật Bản học | ||
207 | Nguyễn Thị Tâm | 24-04-2002 | Đông Nam Á học | ||
208 | Nông Bích Tâm | 12-11-2001 | Quan hệ công chúng | ||
209 | Sào Minh Tâm | 09-03-2002 | Báo chí | ||
210 | Vũ Thị Thắm | 08-06-2002 | Quốc tế học |