Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
151 | Nguyễn Xuân Mạnh | 20-01-2001 | Triết học | ||
152 | Phạm Thị Huyền Mi | 19-08-2001 | Đông phương học | ||
153 | Đỗ Nhật Minh | 04-01-2001 | Quản lý thông tin | ||
154 | Nguyễn Hải Minh | 05-05-2002 | Quan hệ công chúng | ||
155 | Nguyễn Kiều My | 23-10-2001 | Công tác xã hội | ||
156 | Phạm Tú My | 28-03-2001 | Tôn giáo học | ||
157 | Phan Thị Lê Na | 12-12-2001 | Đông Nam Á học | ||
158 | Nguyễn Tùng Nam | 19-12-2001 | Chính trị học | ||
159 | Chế Thị Linh Nga | 29-05-2002 | Quan hệ công chúng | ||
160 | Lê Thị Thúy Ngà | 25-06-2002 | Xã hội học | ||
161 | Đặng Minh Ngân | 20-03-2002 | Văn hóa học | ||
162 | Lăng Thị Ngân | 23-01-2002 | Công tác xã hội | ||
163 | Mai Thúy Ngân | 08-12-2002 | Đông Nam Á học | ||
164 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16-09-2000 | Ngôn ngữ học | ||
165 | Đỗ Anh Ngọc | 20-02-2002 | Quốc tế học | ||
166 | Nguyễn Lê Bích Ngọc | 28-11-2000 | Xã hội học | ||
167 | Phạm Như Ngọc | 24-04-2002 | Báo chí | ||
168 | Trần Hoài Ngọc | 19-03-2002 | Xã hội học | ||
169 | Vũ Bích Ngọc | 15-11-2001 | Tôn giáo học | ||
170 | Nguyễn Bá Nguyên | 06-10-2000 | Xã hội học | ||
171 | Nguyễn Hoàng Hạnh Nguyên | 21-02-2002 | Xã hội học | ||
172 | Nguyễn Mai Dương Nguyên | 08-04-2001 | Báo chí | ||
173 | Quách Thị Ánh Nguyệt | 19-09-2000 | Công tác xã hội | ||
174 | Đinh Thị Phương Nhi | 23-11-2000 | Tâm lý học | ||
175 | Hoàng Thị Hồng Nhi | 14-01-2002 | Hàn Quốc học | ||
176 | Nguyễn Quỳnh Như | 11-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
177 | Bùi Thị Hồng Nhung | 01-08-2002 | Công tác xã hội | ||
178 | Đào Hồng Nhung | 03-09-2002 | Ngôn ngữ học | ||
179 | Lộ Thị Phương Nhung | 23-10-2001 | Đông phương học | ||
180 | Phạm Quý Nhung | 12-12-2000 | Chính trị học |