Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
121 | Hoàng Phương Lan | 23-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
122 | Hoàng Thị Ngọc Lan | 06-10-2002 | Báo chí | ||
123 | Nguyễn Thị Lan | 29-06-2001 | Văn học | ||
124 | Phan Văn Lập | 06-12-2002 | Xã hội học | ||
125 | Nguyễn Thị Bích Liên | 06-09-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
126 | Phạm Hồng Liên | 09-08-2002 | Quốc tế học | ||
127 | Bùi Phương Linh | 15-09-2001 | Xã hội học | ||
128 | Đàm Trịnh Khánh Linh | 15-08-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
129 | Hoàng Diệu Linh | 17-06-2000 | Đông phương học | ||
130 | Lê Yến Linh | 16-08-2001 | Quản trị khách sạn | ||
131 | Ma Cẩm Diệu Linh | 23-01-1999 | Ngôn ngữ học | ||
132 | Nguyễn Hải Linh | 15-02-2002 | Đông Nam Á học | ||
133 | Nguyễn Khánh Linh | 21-04-2001 | Xã hội học | ||
134 | Nguyễn Phan Hoài Linh | 20-10-2002 | Quốc tế học | ||
135 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 29-05-2002 | Báo chí | ||
136 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 03-01-2000 | Đông phương học | ||
137 | Nguyễn Thùy Linh | 08-01-2002 | Đông Nam Á học | ||
138 | Nguyễn Vũ Ngọc Linh | 31-08-2002 | Báo chí | ||
139 | Phạm Nhật Linh | 29-01-2001 | Công tác xã hội | ||
140 | Võ Thị Hồng Linh | 17-03-2002 | Văn học | ||
141 | Vũ Quang Linh | 12-01-2000 | Chính trị học | ||
142 | Nguyễn Huy Lộc | 11-11-2000 | Lịch sử | ||
143 | Phạm Bá Lộc | 15-11-1999 | Công tác xã hội | ||
144 | Nguyễn Phú Long | 12-09-2002 | Văn hóa học | ||
145 | Phạm Thành Long | 02-03-2000 | Tâm lý học | ||
146 | Nguyễn Thị Lý | 06-11-2001 | Lưu trữ học | ||
147 | Nguyễn Thị Hương Ly | 14-12-2002 | Quốc tế học | ||
148 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 16-03-2002 | Đông Nam Á học | ||
149 | Đặng Thị Mai | 10-02-2002 | Ngôn ngữ học | ||
150 | Lê Thị Thúy Mai | 12-05-2000 | Lưu trữ học |