Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
91 | Lê Trung Hiếu | 22-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
92 | Nguyễn Thu Hòa | 27-10-2001 | Đông Nam Á học | ||
93 | Đoàn Thị Hoài | 21-01-2002 | Đông Nam Á học | ||
94 | Lý Thu Hoài | 24-11-2001 | Hán Nôm | ||
95 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 26-03-2001 | Đông phương học | ||
96 | Lê Danh Hoàn | 25-12-2000 | Văn học | ||
97 | Bùi Thị Hồng | 14-09-2002 | Quốc tế học | ||
98 | Lưu Thị Hồng | 18-01-2002 | Công tác xã hội | ||
99 | Nguyễn Thị Hồng | 16-11-2002 | Xã hội học | ||
100 | Quàng Thị Huệ | 10-01-1999 | Đông Nam Á học | ||
101 | Vương Quốc Hùng | 29-04-2001 | Văn học | ||
102 | Lê Lan Hương | 23-12-2001 | Tâm lý học | ||
103 | Nguyễn Thị Thu Hường | 03-12-2001 | Công tác xã hội | ||
104 | Nguyễn Thị Thu Hương | 02-10-2001 | Khoa học quản lý | ||
105 | Nguyễn Xuân Hương | 25-11-2001 | Lưu trữ học | ||
106 | Tô Thị Lan Hương | 17-07-2002 | Báo chí | ||
107 | Trần Thu Hương | 27-09-2002 | Báo chí | ||
108 | Uông Thị Hường | 12-10-2002 | Văn hóa học | ||
109 | Lộc Văn Huy | 03-02-2001 | Hàn Quốc học | ||
110 | Trần Văn Huy | 12-03-2001 | Triết học | ||
111 | Đinh Thị Huyền | 03-03-2000 | Nhân học | ||
112 | Đinh Thu Huyền | 03-02-2001 | Đông Nam Á học | ||
113 | Lê Thị Thanh Huyền | 05-10-2002 | Ngôn ngữ học | ||
114 | Nguyễn Thanh Huyền | 23-07-2002 | Quan hệ công chúng | ||
115 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 02-10-2002 | Quốc tế học | ||
116 | Trần Thị Thanh Huyền | 19-12-2002 | Quan hệ công chúng | ||
117 | Dương Đức Khánh | 21-01-1998 | Công tác xã hội | ||
118 | Nguyễn Trung Kiên | 12-04-2001 | Tôn giáo học | ||
119 | Nguyễn Ngọc Lâm | 06-12-2002 | Xã hội học | ||
120 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 26-09-2000 | Triết học |