Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
61 | Đoàn Hương Giang | 07-09-2002 | Việt Nam học | ||
62 | Lý Thu Giang | 26-12-2002 | Công tác xã hội | ||
63 | Nguyễn Thị Hương Giang | 17-08-2001 | Đông phương học | ||
64 | Nguyễn Trà Giang | 03-03-2000 | Tôn giáo học | ||
65 | Vũ Thị Hương Giang | 15-06-2002 | Xã hội học | ||
66 | Hoàng Thị Hà | 29-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
67 | Ngọc Thị Minh Hà | 23-05-2002 | Quan hệ công chúng | ||
68 | Nguyễn Quý Hà | 12-02-2001 | Quốc tế học | ||
69 | Dương Hữu Hải | 12-10-2002 | Việt Nam học | ||
70 | Phạm Ngọc Hải | 07-09-2002 | Văn học | ||
71 | Lê Bảo Hân | 09-05-2002 | Quan hệ công chúng | ||
72 | Bùi Thị Thanh Hằng | 08-03-2002 | Quan hệ công chúng | ||
73 | Bùi Thị Việt Hằng | 11-12-2000 | Ngôn ngữ học | ||
74 | Mai Thị Hằng | 16-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
75 | Phạm Thị Lệ Hằng | 06-08-2002 | Quốc tế học | ||
76 | Phạm Thu Hằng | 12-01-2001 | Quản trị văn phòng | ||
77 | Đặng Thị Hạnh | 14-07-2000 | Đông phương học | ||
78 | Nguyễn Thị Hạnh | 10-05-2002 | Ngôn ngữ học | ||
79 | Hoàng Thị Hậu | 05-07-2002 | Quan hệ công chúng | ||
80 | Bùi Thị Thu Hiền | 22-11-2002 | Báo chí | ||
81 | Hà Thị Hiên | 19-04-2002 | Quốc tế học | ||
82 | Nguyễn Thanh Hiền | 10-12-2001 | Quan hệ công chúng | ||
83 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 23-06-2000 | Văn hóa học | ||
84 | Nguyễn Thị Thúy Hiền | 11-03-2002 | Báo chí | ||
85 | Nguyễn Thu Hiền | 08-09-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
86 | Trần Hạnh Hiền | 21-07-2001 | Lưu trữ học | ||
87 | Trần Thị Minh Hiền | 14-08-2000 | Khoa học quản lý | ||
88 | Trần Thu Hiền | 10-05-2001 | Báo chí | ||
89 | Phạm Quang Hiệp | 17-09-2000 | Đông phương học | ||
90 | Đinh Đức Hiếu | 06-04-2001 | Tâm lý học |