Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Hoàng Linh Chi | 29-09-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
32 | Nguyễn Hà Chi | 10-11-2002 | Quan hệ công chúng | ||
33 | Trần Huyền Chi | 10-02-2001 | Báo chí | ||
34 | Trần Ninh Chi | 07-11-2000 | Đông Nam Á học | ||
35 | Nguyễn Thị Chúc | 01-12-2001 | Việt Nam học | ||
36 | Hoàng Tiến Cường | 14-04-2001 | Công tác xã hội | ||
37 | Lê Thị Trang Đài | 28-03-2000 | Công tác xã hội | ||
38 | Nguyễn Thị Đan | 08-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
39 | Nguyễn Thị Bích Đào | 22-10-2002 | Đông Nam Á học | ||
40 | Phạm Quốc Đạt | 16-07-2001 | Công tác xã hội | ||
41 | Lương Hồng Diệp | 19-10-2001 | Khoa học quản lý | ||
42 | Trần Thị Điệp | 06-05-2002 | Ngôn ngữ học | ||
43 | Trần Thị Bích Diệp | 11-09-2002 | Báo chí | ||
44 | Trần Thị Hải Diệp | 02-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
45 | Vũ Ngọc Diệp | 21-11-2002 | Công tác xã hội | ||
46 | Nguyễn Huyền Diệu | 18-10-2001 | Báo chí | ||
47 | Triệu Thúy Diệu | 02-10-2002 | Đông Nam Á học | ||
48 | Lại Thị Dịu | 24-06-2002 | Đông Nam Á học | ||
49 | Tô Thị Dịu | 14-09-2002 | Quốc tế học | ||
50 | Hoàng Thị Phương Dung | 17-09-2002 | Việt Nam học | ||
51 | Lương Thị Thảo Dung | 08-09-2000 | Đông phương học | ||
52 | Nguyễn Thị Dung | 07-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
53 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 08-11-2000 | Công tác xã hội | ||
54 | Nguyễn Văn Dũng | 14-09-2002 | Việt Nam học | ||
55 | Xìn Thị Dung | 22-02-2002 | Việt Nam học | ||
56 | Nguyễn Văn Được | 17-01-1999 | Tâm lý học | ||
57 | Nguyễn Thị Bạch Dương | 22-08-2001 | Quản trị khách sạn | ||
58 | Nguyễn Thùy Dương | 29-10-2002 | Đông Nam Á học | ||
59 | Nguyễn Lê Duy | 22-01-2001 | Quản lý thông tin | ||
60 | Phạm Minh Duyên | 31-10-2001 | Hán Nôm |