Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
271 | Nguyễn Tường Vi | 07-02-2002 | Văn hóa học | ||
272 | Chu Quốc Vũ | 05-01-2001 | Lịch sử | ||
273 | Đinh Anh Vũ | 29-12-2002 | Ngôn ngữ học | ||
274 | Trần Đình Vũ | 22-05-1998 | Chính trị học | ||
275 | Đỗ Ngọc Nhật Vy | 23-05-2002 | Quan hệ công chúng | ||
276 | Lại Tường Vy | 11-10-2002 | Báo chí | ||
277 | Nguyễn Tường Vy | 14-02-2001 | Báo chí | ||
278 | Phạm Lệ Xuân | 04-02-2002 | Quốc tế học | ||
279 | Trần Thị Xuân | 12-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
280 | Trần Thị Hải Yến | 20-07-2000 | Tâm lý học |