Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
241 | Bàn Văn Chương | 16-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
242 | Hoàng Duy Chương | 19-07-1995 | Báo chí | ||
243 | Phạm Văn Cừ | 18-12-2001 | Báo chí | ||
244 | Cao Thị Cúc | 03-11-2001 | Công tác xã hội | ||
245 | Hà Thu Cúc | 05-05-2001 | Công tác xã hội | ||
246 | Hoàng Thị Kim Cúc | 14-02-2001 | Đông Nam Á học | ||
247 | Nguyễn Phương Cúc | 15-03-2001 | Báo chí | ||
248 | Quách Thị Cúc | 15-03-2001 | Ngôn ngữ học | ||
249 | Nguyễn Đình Việt Cường | 07-04-2000 | Khoa học quản lý | ||
250 | Nguyễn Huy Cường | 18-04-1999 | Quốc tế học | ||
251 | Trần Minh Cường | 28-10-1999 | Quan hệ công chúng | ||
252 | Đào Đình Đắc | 28-04-2001 | Việt Nam học | ||
253 | Lê Đình Đài | 22-11-2001 | Triết học | ||
254 | Lò Thị Kim Đan | 13-12-1999 | Quản trị khách sạn | ||
255 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | 18-05-2000 | Nhân học | ||
256 | Nông Thị Anh Đào | 12-08-2001 | Đông phương học | ||
257 | Lê Duy Đạt | 12-02-2001 | Chính trị học | ||
258 | Nguyễn Hữu Thành Đạt | 24-09-2001 | Việt Nam học | ||
259 | Nguyễn Thành Đạt | 25-10-1999 | Văn học | ||
260 | Nguyễn Hoàng Diệm | 01-06-2000 | Quốc tế học | ||
261 | Nguyễn Thị Diễm | 13-08-2001 | Quản trị văn phòng | ||
262 | Tô Phương Diễm | 26-09-2001 | Tâm lý học | ||
263 | Vy Kiều Diễm | 23-12-2001 | Quốc tế học | ||
264 | Bùi Thị Bích Diệp | 26-11-2001 | Nhật Bản học | ||
265 | Dương Thị Diệp | 01-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
266 | Hoàng Thị Bích Diệp | 22-03-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
267 | Mã Thị Diệp | 25-06-2001 | Lịch sử | ||
268 | Phạm Huyền Diệp | 27-05-2001 | Tâm lý học | ||
269 | Nguyễn Thị Diệu | 16-12-1999 | Tâm lý học | ||
270 | Nguyễn Thị Hoàng Diệu | 26-09-2001 | Quản trị khách sạn |