Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
211 | Nguyễn Linh Chi | 25-05-2000 | Ngôn ngữ học | ||
212 | Nguyễn Linh Chi | 13-06-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
213 | Nguyễn Linh Chi | 22-08-2001 | Triết học | ||
214 | Nguyễn Mai Chi | 21-11-2001 | Khoa học quản lý | ||
215 | Nguyễn Thị Diễm Chi | 20-03-2001 | Công tác xã hội | ||
216 | Nguyễn Thị Kim Chi | 29-08-2001 | Xã hội học | ||
217 | Nguyễn Thị Linh Chi | 08-09-1999 | Đông phương học | ||
218 | Nguyễn Thị Linh Chi | 19-09-2001 | Nhân học | ||
219 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 15-09-2001 | Đông phương học | ||
220 | Nông Kim Chi | 07-07-2001 | Quan hệ công chúng | ||
221 | Phạm Linh Chi | 15-09-2001 | Triết học | ||
222 | Phạm Tùng Chi | 06-09-2000 | Xã hội học | ||
223 | Quách Linh Chi | 19-03-2001 | Lưu trữ học | ||
224 | Quản Phạm Linh Chi | 06-02-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
225 | Trần Linh Chi | 28-12-1999 | Lưu trữ học | ||
226 | Trần Thị Linh Chi | 14-09-2001 | Khoa học quản lý | ||
227 | Trần Thị Linh Chi | 17-09-2001 | Xã hội học | ||
228 | Vũ Thị Kim Chi | 09-10-2001 | Đông phương học | ||
229 | Hoàng Anh Chiến | 13-05-1998 | Đông phương học | ||
230 | Hoàng Văn Chính | 12-06-1999 | Quản trị văn phòng | ||
231 | Lã Thị Việt Chinh | 14-12-2001 | Đông phương học | ||
232 | Nghiêm Thục Chinh | 31-03-2001 | Lưu trữ học | ||
233 | Nguyễn Đức Chính | 04-12-2000 | Nhân học | ||
234 | Nguyễn Thị Thảo Chinh | 29-10-2000 | Nhân học | ||
235 | Trần Thị Kiều Chinh | 27-10-1999 | Công tác xã hội | ||
236 | Vi Thị Phương Chinh | 02-05-1999 | Quản trị văn phòng | ||
237 | Nguyễn Thị Bảo Chúc | 26-09-2000 | Tâm lý học | ||
238 | Điêu Thị Chung | 25-04-2001 | Quản trị khách sạn | ||
239 | Lê Thị Chung | 15-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
240 | Nguyễn Đức Chung | 07-12-2001 | Quản trị khách sạn |