Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1741 | Phạm Thị Yến | 04-01-2001 | Ngôn ngữ học | ||
1742 | Phan Thị Hải Yến | 04-12-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1743 | Phan Thị Kim Yến | 30-03-1995 | Khoa học quản lý | ||
1744 | Tô Thị Hải Yến | 16-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1745 | Trần Hải Yến | 24-10-2001 | Quốc tế học | ||
1746 | Trần Thảo Yến | 24-12-2001 | Quốc tế học | ||
1747 | Trương Thị Yến | 08-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1748 | Vì Thị Yến | 14-06-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1749 | Vi Thị Hải Yến | 23-10-2000 | Đông Nam Á học | ||
1750 | Vũ Hoàng Yến | 27-12-1999 | Triết học | ||
1751 | Vũ Thị Yên | 23-08-2000 | Lịch sử | ||
1752 | Vũ Thị Hải Yến | 08-02-2001 | Văn học | ||
1753 | Vũ Thị Hồng Yến | 12-05-2001 | Lưu trữ học | ||
1754 | Vương Thị Yến | 09-01-2001 | Quốc tế học | ||
1755 | Lee Seok Young | 23-06-1998 | Việt Nam học |