Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1711 | Đinh Thị Kim Xuân | 07-07-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1712 | Nguyễn Thị Xuân | 08-12-1999 | Nhân học | ||
1713 | Nguyễn Thị Xuân | 02-10-2001 | Tâm lý học | ||
1714 | Trần Thị Thanh Xuân | 04-02-2000 | Việt Nam học | ||
1715 | Nguyễn Thị Như Ý | 28-05-2001 | Tâm lý học | ||
1716 | Nengvue YAMAK | 05-06-1989 | Tôn giáo học | ||
1717 | Đinh Thị Hải Yến | 10-03-2001 | Quản lý thông tin | ||
1718 | Đỗ Thị Yến | 07-06-1999 | Lưu trữ học | ||
1719 | Dương Thị Hải Yến | 14-10-2000 | Đông phương học | ||
1720 | Dương Thị Hải Yến | 07-11-2001 | Lịch sử | ||
1721 | Hoàng Thị Yến | 08-02-1999 | Báo chí | ||
1722 | Kiều Thị Yến | 31-08-2001 | Việt Nam học | ||
1723 | Lê Hải Yến | 14-04-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1724 | Lê Thị Hải Yến | 08-09-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1725 | Lương Thị Hải Yến | 22-08-2001 | Lưu trữ học | ||
1726 | Mạc Thị Hải Yến | 06-10-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1727 | Nguyễn Hải Yến | 23-10-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1728 | Nguyễn Hải Yến | 04-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1729 | Nguyễn Thị Yến | 19-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
1730 | Nguyễn Thị Yên | 09-04-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1731 | Nguyễn Thị Yến | 31-01-2001 | Việt Nam học | ||
1732 | Nguyễn Thị Hải Yến | 06-09-2001 | Báo chí | ||
1733 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12-11-2001 | Đông phương học | ||
1734 | Nguyễn Thị Hải Yến | 11-03-2001 | Lưu trữ học | ||
1735 | Nguyễn Thị Hải Yến | 22-03-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1736 | Nguyễn Thị Hải Yến | 18-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1737 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 28-03-2001 | Quốc tế học | ||
1738 | Nguyễn Thị Thu Yến | 10-02-2001 | Ngôn ngữ học | ||
1739 | Phạm Hải Yến | 26-08-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1740 | Phạm Thị Yến | 09-05-2001 | Báo chí |