Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1681 | Nguyễn Hồng Vân | 09-07-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
1682 | Nguyễn Thị Vân | 05-05-2001 | Xã hội học | ||
1683 | Nguyễn Thị Ái Vân | 21-01-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1684 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 12-09-2001 | Nhân học | ||
1685 | Phạm Anh Văn | 29-03-2000 | Báo chí | ||
1686 | Phan Thị Vân | 26-10-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1687 | Trần Thảo Vân | 01-05-2001 | Quản lý thông tin | ||
1688 | Trần Thị Vân | 23-01-2001 | Đông phương học | ||
1689 | Đỗ Thị Khánh Vi | 19-03-2000 | Hán Nôm | ||
1690 | Trần Thị Khánh Vi | 07-10-2001 | Đông Nam Á học | ||
1691 | Trần Thị Khánh Vi | 12-01-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1692 | Lù Minh Viện | 03-06-1999 | Khoa học quản lý | ||
1693 | Cao Đức Việt | 06-02-2000 | Lịch sử | ||
1694 | Nguyễn Trọng Việt | 15-08-2000 | Quốc tế học | ||
1695 | Nguyễn Vũ Anh Việt | 27-07-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1696 | Trần Đức Việt | 13-08-2001 | Quốc tế học | ||
1697 | Nguyễn Thị Vinh | 28-03-2001 | Tâm lý học | ||
1698 | Nông Hải Vinh | 03-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1699 | Trịnh Xuân Vinh | 19-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1700 | Trần Tuấn Vũ | 03-04-2000 | Đông phương học | ||
1701 | Bùi Thảo Vy | 27-10-2000 | Xã hội học | ||
1702 | Dương Ngọc Vy | 13-01-2001 | Nhân học | ||
1703 | Nguyễn Đặng Tường Vy | 20-04-2001 | Đông Nam Á học | ||
1704 | Nguyễn Đỗ Hà Vy | 18-12-2001 | Triết học | ||
1705 | Nguyễn Thúy Vỹ | 02-07-2000 | Tâm lý học | ||
1706 | Phạm Ngọc Thảo Vy | 13-07-1999 | Quản trị văn phòng | ||
1707 | Phạm Phương Vy | 15-08-2000 | Tâm lý học | ||
1708 | Phạm Tường Vy | 03-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1709 | Vũ Thủy Tường Vy | 19-11-2000 | Thông tin - Thư viện | ||
1710 | JO GI WOOK | 09-10-1994 | Việt Nam học |