Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1501 | Phạm Thị Ngọc Trâm | 12-03-2001 | Văn học | ||
1502 | Phùng Thị Ngọc Trâm | 26-02-2001 | Quản lý thông tin | ||
1503 | Vũ Thị Hà Trâm | 01-07-2001 | Nhân học | ||
1504 | Lê Hoàng Bảo Trân | 13-06-2001 | Tâm lý học | ||
1505 | Bùi Linh Trang | 01-08-2000 | Văn học | ||
1506 | Bùi Thị Huyền Trang | 12-11-2001 | Khoa học quản lý | ||
1507 | Bùi Thu Trang | 17-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
1508 | Bùi Thu Trang | 02-03-2001 | Quốc tế học | ||
1509 | Cáp Trọng Phúc Trang | 22-01-2001 | Đông phương học | ||
1510 | Chử Thị Kiều Trang | 20-11-2001 | Ngôn ngữ học | ||
1511 | Cồ Kiều Trang | 24-02-2001 | Báo chí | ||
1512 | Đặng Thị Huyền Trang | 06-12-2001 | Nhân học | ||
1513 | Đào Thị Trang | 14-01-2001 | Quốc tế học | ||
1514 | Đào Thị Thiên Trang | 30-04-2001 | Quản lý thông tin | ||
1515 | Đinh Thị Huyền Trang | 29-09-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1516 | Đỗ Minh Trang | 01-06-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1517 | Hoàng Hà Quỳnh Trang | 19-12-2001 | Triết học | ||
1518 | Hoàng Lê Hương Trang | 27-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
1519 | Hoàng Thanh Trang | 12-12-2001 | Công tác xã hội | ||
1520 | Hoàng Thị Hà Trang | 08-02-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1521 | Hoàng Thị Huyền Trang | 08-10-2001 | Khoa học quản lý | ||
1522 | Hoàng Thị Mỹ Trang | 18-03-2001 | Lịch sử | ||
1523 | Hoàng Thị Quỳnh Trang | 31-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1524 | Hoàng Thu Trang | 06-07-1998 | Lưu trữ học | ||
1525 | Hoàng Thu Trang | 27-01-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1526 | Hứa Thị Huyền Trang | 11-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1527 | Hứa Thu Trang | 13-08-2001 | Khoa học quản lý | ||
1528 | Kim Thị Thu Trang | 31-12-2000 | Quốc tế học | ||
1529 | Lại Thị Quỳnh Trang | 25-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
1530 | Lê Mai Trang | 23-01-2001 | Đông phương học |