Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1111 | Nguyễn Hồng Nhung | 30-11-2000 | Quản lý thông tin | ||
1112 | Nguyễn Thị Nhung | 20-03-2001 | Quan hệ công chúng | ||
1113 | Nguyễn Thị Nhung | 07-03-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1114 | Nguyễn Thị Nhung | 23-05-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1115 | Nguyễn Thị Nhung | 23-12-2001 | Việt Nam học | ||
1116 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 24-07-2001 | Hán Nôm | ||
1117 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 19-08-2000 | Tâm lý học | ||
1118 | Nông Thị Hồng Nhung | 21-07-2001 | Quốc tế học | ||
1119 | Phạm Thị Cẩm Nhung | 25-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
1120 | Phạm Thị Hồng Nhung | 17-01-1999 | Nhân học | ||
1121 | Tạ Thị Nhung | 16-10-2001 | Đông phương học | ||
1122 | Trần Cẩm Nhung | 27-07-2002 | Khoa học quản lý | ||
1123 | Trần Nguyễn Hồng Nhung | 16-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
1124 | Trần Thị Nhung | 26-05-2001 | Quốc tế học | ||
1125 | Trần Thị Cẩm Nhung | 03-02-2000 | Quan hệ công chúng | ||
1126 | Trần Thị Huyền Nhung | 17-11-2001 | Văn học | ||
1127 | Triệu Thị Nhung | 07-01-2000 | Quản trị khách sạn | ||
1128 | Triệu Thị Hồng Nhung | 15-07-2001 | Tâm lý học | ||
1129 | Triệu Tuyết Nhung | 01-10-2001 | Triết học | ||
1130 | Vũ Thị Hồng Nhung | 27-11-2000 | Công tác xã hội | ||
1131 | Vũ Trang Nhung | 20-08-2000 | Đông Nam Á học | ||
1132 | Nguyễn Trọng Niên | 01-08-2000 | Quản lý thông tin | ||
1133 | Đàm Khánh Ninh | 03-11-2001 | Công tác xã hội | ||
1134 | Lê Diệu Ninh | 29-11-2001 | Quản lý thông tin | ||
1135 | Lê Hà Ninh | 18-12-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1136 | Nguyễn Thị Nụ | 15-11-2001 | Xã hội học | ||
1137 | Nguyễn Thị Kim Nương | 26-07-2000 | Đông phương học | ||
1138 | Nông Thị Nương | 08-06-2001 | Đông phương học | ||
1139 | Nông Thị Nương | 17-10-1999 | Lưu trữ học | ||
1140 | Đào Thu Oanh | 20-04-1999 | Tôn giáo học |