Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
1021 | Nguyễn Thị Ngọc | 20-08-2001 | Hán Nôm | ||
1022 | Nguyễn Thị Ngọc | 03-11-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1023 | Nguyễn Thị Ngọc | 24-02-2001 | Tâm lý học | ||
1024 | Nguyễn Thị Ngọc | 07-02-2001 | Xã hội học | ||
1025 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 02-03-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1026 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 19-08-2001 | Quản lý thông tin | ||
1027 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 06-01-2001 | Quốc tế học | ||
1028 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 22-09-2001 | Việt Nam học | ||
1029 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 05-03-2001 | Xã hội học | ||
1030 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 10-08-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
1031 | Nông Bảo Ngọc | 28-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1032 | Phạm Hồng Ngọc | 13-04-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
1033 | Phạm Như Ngọc | 31-03-2000 | Xã hội học | ||
1034 | Phạm Thị Bích Ngọc | 13-12-2001 | Tâm lý học | ||
1035 | Phạm Thị Hồng Ngọc | 19-12-2001 | Khoa học quản lý | ||
1036 | Thiều Thị Ngọc | 18-09-2001 | Quản trị khách sạn | ||
1037 | Trần Bảo Ngọc | 16-06-2001 | Công tác xã hội | ||
1038 | Trần Hồng Ngọc | 16-11-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
1039 | Trần Thị Hồng Ngọc | 29-07-2001 | Báo chí | ||
1040 | Trần Thị Hồng Ngọc | 20-07-2001 | Đông Nam Á học | ||
1041 | Trương Thị Minh Ngọc | 19-01-2000 | Quản trị văn phòng | ||
1042 | Võ Thị Ánh Ngọc | 16-09-2001 | Quản trị văn phòng | ||
1043 | Dương Hương Nguyên | 04-05-2001 | Hán Nôm | ||
1044 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | 02-02-1999 | Ngôn ngữ học | ||
1045 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 04-01-2000 | Hán Nôm | ||
1046 | Nguyễn Văn Nguyên | 03-09-2001 | Quản lý thông tin | ||
1047 | Phạm Vũ Thảo Nguyên | 08-05-2001 | Báo chí | ||
1048 | Đoàn Thị Nguyệt | 12-09-2001 | Đông phương học | ||
1049 | Hoàng Thu Nguyệt | 29-06-2000 | Đông Nam Á học | ||
1050 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 18-10-2001 | Quản lý thông tin |