Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
871 | Trần Thị Thảo Ly | 19-04-2001 | Ngôn ngữ học | ||
872 | Trịnh Thị Khánh Ly | 20-12-2001 | Quốc tế học | ||
873 | Võ Nhật Ly | 25-02-2001 | Quản lý thông tin | ||
874 | Vũ Thị Phương Lý | 02-06-2001 | Việt Nam học | ||
875 | Bùi Thị Phương Mai | 24-05-2001 | Công tác xã hội | ||
876 | Đỗ Bạch Như Mai | 12-04-2000 | Báo chí | ||
877 | Đoàn Thị Phương Mai | 10-05-2001 | Báo chí | ||
878 | Giang Ngọc Mai | 16-10-2001 | Báo chí | ||
879 | Hoàng Phương Mai | 15-04-2001 | Đông phương học | ||
880 | Lại Ngọc Mai | 29-11-2001 | Quốc tế học | ||
881 | Lục Thị Ngọc Mai | 23-10-2001 | Lịch sử | ||
882 | Nguyễn Phương Mai | 25-09-2000 | Xã hội học | ||
883 | Nguyễn Thị Mai | 07-04-2001 | Đông Nam Á học | ||
884 | Nguyễn Thị Mai | 26-08-2001 | Đông phương học | ||
885 | Nguyễn Thị Mai | 05-07-2001 | Khoa học quản lý | ||
886 | Nguyễn Thị Mai | 27-05-2000 | Lưu trữ học | ||
887 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 19-08-1999 | Báo chí | ||
888 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 18-08-2001 | Đông phương học | ||
889 | Nguyễn Thị Phương Mai | 04-01-2001 | Đông phương học | ||
890 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 22-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
891 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 25-11-2001 | Quốc tế học | ||
892 | Phạm Hà Mai | 06-12-2001 | Quản trị khách sạn | ||
893 | Phạm Ngọc Mai | 09-08-1999 | Đông phương học | ||
894 | Phạm Thị Mai | 14-04-2001 | Công tác xã hội | ||
895 | Phương Tuyết Mai | 11-01-2001 | Lưu trữ học | ||
896 | Tống Vũ Ngọc Mai | 25-09-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
897 | Trần Thị Hoa Mai | 05-09-2000 | Quốc tế học | ||
898 | Trần Thị Ngọc Mai | 15-11-2001 | Ngôn ngữ học | ||
899 | Trần Thị Phương Mai | 28-04-2000 | Đông phương học | ||
900 | Vũ Thị Mai | 21-07-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |