Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
841 | Hoàng Vân Long | 21-10-2001 | Việt Nam học | ||
842 | Lưu Quang Long | 26-05-1998 | Đông phương học | ||
843 | Nguyễn Thị Mỹ Long | 16-01-2001 | Quan hệ công chúng | ||
844 | Nguyễn Tiến Long | 06-09-2001 | Chính trị học | ||
845 | Nguyễn Việt Long | 03-12-2000 | Quản lý thông tin | ||
846 | Trần Đức Long | 28-04-2000 | Báo chí | ||
847 | Trần Hoàng Long | 28-11-2001 | Nhật Bản học | ||
848 | Trần Hoàng Long | 05-11-2000 | Quản trị văn phòng | ||
849 | Lò Quang Luật | 05-06-2000 | Đông phương học | ||
850 | Đỗ Thị Hiền Lương | 15-04-2001 | Việt Nam học | ||
851 | Ngô Thị Lương | 19-08-2001 | Báo chí | ||
852 | Ngô Thị Lương | 09-10-2001 | Đông Nam Á học | ||
853 | Hồ Thị Luyền | 20-05-2001 | Quản lý thông tin | ||
854 | Phạm Thị Luyến | 03-10-2000 | Quản trị văn phòng | ||
855 | Bùi Hải Ly | 14-06-2001 | Báo chí | ||
856 | Cảnh Thị Lý | 07-10-2001 | Văn học | ||
857 | Đinh Thảo Ly | 06-10-2001 | Quan hệ công chúng | ||
858 | Hoàng Thị Ly | 21-02-1998 | Đông phương học | ||
859 | Hoàng Thị Ly | 28-09-2001 | Quản trị khách sạn | ||
860 | Lê Phạm Khánh Ly | 20-11-2001 | Văn học | ||
861 | Lưu Thị Hải Ly | 08-05-2001 | Nhân học | ||
862 | Ngô Thị Lý | 17-06-2001 | Tâm lý học | ||
863 | Ngô Thị Khánh Ly | 08-01-2001 | Khoa học quản lý | ||
864 | Nguyễn Hương Ly | 29-01-1998 | Lưu trữ học | ||
865 | Nguyễn Hương Ly | 18-01-2001 | Thông tin - Thư viện | ||
866 | Nguyễn Lưu Ly | 15-03-2001 | Công tác xã hội | ||
867 | Nguyễn Thị Lý | 11-08-1999 | Xã hội học | ||
868 | Ninh Thị Ly | 21-01-2001 | Ngôn ngữ học | ||
869 | Trần Khánh Ly | 27-03-2001 | Đông phương học | ||
870 | Trần Thị Hương Ly | 28-04-1999 | Văn học |