Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
631 | Vũ Thanh Hương | 21-05-2001 | Xã hội học | ||
632 | Vương Mai Hương | 07-01-2001 | Quản trị khách sạn | ||
633 | Vương Thị Thu Hường | 01-09-2001 | Tâm lý học | ||
634 | Bùi Đình Quang Huy | 22-11-1999 | Văn học | ||
635 | Hoa Quốc Huy | 28-05-2001 | Quản lý thông tin | ||
636 | Hoàng Văn Huy | 18-11-2001 | Lưu trữ học | ||
637 | Ngô Quang Huy | 25-07-2001 | Chính trị học | ||
638 | Trần Đức Huy | 15-11-1999 | Lịch sử | ||
639 | Triệu Quý Huy | 07-08-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
640 | Bùi Phương Huyền | 04-07-2000 | Khoa học quản lý | ||
641 | Bùi Thị Thương Huyền | 22-10-2000 | Đông phương học | ||
642 | Chu Ngọc Huyền | 27-09-1998 | Ngôn ngữ học | ||
643 | Đỗ Thị Huyền | 24-10-1997 | Đông Nam Á học | ||
644 | Dương Thị Huyền | 09-02-2001 | Quản trị văn phòng | ||
645 | Hà Thu Huyền | 22-05-2001 | Quốc tế học | ||
646 | La Thị Thanh Huyền | 02-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
647 | Lê Minh Huyền | 26-09-2001 | Công tác xã hội | ||
648 | Lê Thị Huyền | 02-06-2001 | Khoa học quản lý | ||
649 | Lê Thị Thanh Huyền | 18-08-2001 | Đông Nam Á học | ||
650 | Lê Thị Thanh Huyền | 20-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
651 | Lê Viết Ngọc Huyền | 24-03-2001 | Báo chí | ||
652 | Lý Thị Khánh Huyền | 26-11-2000 | Việt Nam học | ||
653 | Ngô Thị Ngọc Huyền | 05-01-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
654 | Ngô Thị Thu Huyền | 02-09-2001 | Quản trị khách sạn | ||
655 | Nguyễn Ngọc Huyền | 29-05-2001 | Ngôn ngữ học | ||
656 | Nguyễn Thanh Huyền | 07-06-1999 | Lưu trữ học | ||
657 | Nguyễn Thanh Huyền | 03-11-2000 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
658 | Nguyễn Thị Huyền | 23-09-2001 | Đông Nam Á học | ||
659 | Nguyễn Thị Huyền | 11-12-2001 | Quan hệ công chúng | ||
660 | Nguyễn Thị Huyền | 10-04-2001 | Thông tin - Thư viện |