Ngôn ngữ
STT | Họ tên | Ngày sinh | Chuyên ngành | Xếp loại | |
---|---|---|---|---|---|
31 | Đinh Văn Tuệ Anh | 16-09-1992 | Tâm lý học | ||
32 | Đỗ Hoàng Phương Anh | 04-01-2001 | Lưu trữ học | ||
33 | Đỗ Ngọc Anh | 29-11-2000 | Quốc tế học | ||
34 | Đỗ Quỳnh Anh | 12-06-2001 | Quốc tế học | ||
35 | Đỗ Thị Hải Anh | 19-11-2001 | Quản trị khách sạn | ||
36 | Đỗ Thị Hồng Ánh | 07-07-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
37 | Đỗ Thị Kim Anh | 23-02-2001 | Quốc tế học | ||
38 | Đỗ Thị Ngọc Anh | 15-06-2000 | Ngôn ngữ học | ||
39 | Đỗ Thị Phương Anh | 08-04-2001 | Lưu trữ học | ||
40 | Đỗ Vân Anh | 14-09-2001 | Quan hệ công chúng | ||
41 | Đoàn Thị Anh | 02-12-2001 | Ngôn ngữ học | ||
42 | Hà Phương Anh | 21-06-2001 | Văn học | ||
43 | Hà Thị Vân Anh | 02-12-2001 | Quản trị văn phòng | ||
44 | Hà Vân Anh | 24-12-2001 | Tâm lý học | ||
45 | Hoàng Lan Anh | 30-09-2001 | Văn học | ||
46 | Hoàng Ngọc Anh | 15-05-2001 | Báo chí | ||
47 | Hoàng Nguyễn Lương Anh | 16-06-2001 | Quan hệ công chúng | ||
48 | Hoàng Thị Mai Anh | 06-10-2001 | Quản lý thông tin | ||
49 | Hoàng Thu Ánh | 10-09-2001 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
50 | Hoàng Vũ Ngọc Anh | 01-12-2000 | Tâm lý học | ||
51 | Khuất Minh Anh | 09-08-2001 | Công tác xã hội | ||
52 | Kiều Vân Quế Anh | 12-08-2001 | Quan hệ công chúng | ||
53 | La Thị Nguyệt Ánh | 04-01-2001 | Nhân học | ||
54 | Lê Hải Anh | 12-05-2001 | Văn học | ||
55 | Lê Ngọc Ánh | 07-02-2001 | Báo chí | ||
56 | Lê Ngọc Anh | 06-02-2001 | Khoa học quản lý | ||
57 | Lê Ngọc Anh | 11-06-2001 | Tâm lý học | ||
58 | Lê Ngọc Anh | 12-12-2001 | Việt Nam học | ||
59 | Lê Nguyễn Minh Anh | 26-10-2001 | Tâm lý học | ||
60 | Lê Phương Anh | 04-09-2000 | Tâm lý học |